Bản dịch của từ Bituminous trong tiếng Việt

Bituminous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bituminous (Adjective)

bɪtˈumənəs
bɪtˈumənəs
01

Của, có chứa, hoặc có tính chất của bitum.

Of containing or of the nature of bitumen.

Ví dụ

The new road uses bituminous materials for better durability and safety.

Con đường mới sử dụng vật liệu nhựa đường để bền và an toàn hơn.

The community does not want bituminous substances near their homes.

Cộng đồng không muốn có chất nhựa đường gần nhà của họ.

Are bituminous products environmentally friendly for local neighborhoods?

Các sản phẩm nhựa đường có thân thiện với môi trường cho khu dân cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bituminous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bituminous

Không có idiom phù hợp