Bản dịch của từ Bituminous trong tiếng Việt
Bituminous

Bituminous (Adjective)
Của, có chứa, hoặc có tính chất của bitum.
Of containing or of the nature of bitumen.
The new road uses bituminous materials for better durability and safety.
Con đường mới sử dụng vật liệu nhựa đường để bền và an toàn hơn.
The community does not want bituminous substances near their homes.
Cộng đồng không muốn có chất nhựa đường gần nhà của họ.
Are bituminous products environmentally friendly for local neighborhoods?
Các sản phẩm nhựa đường có thân thiện với môi trường cho khu dân cư không?
Họ từ
Từ "bituminous" thường được sử dụng để chỉ một loại than hoặc nhựa đường có chứa một lượng lớn các hợp chất hữu cơ, chủ yếu là hydrocarbon. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó đề cập đến chất liệu có khả năng kết dính, thường liên quan đến sản xuất xi măng hoặc bê tông. Từ này được sử dụng đồng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh thường phát âm có yếu tố nhấn mạnh hơn ở âm thứ nhất so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "bituminous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bituminous", xuất phát từ "bitumen", có nghĩa là "nhựa" hoặc "hắc ín". Trong tiếng Latin cổ, "bitumen" được sử dụng để chỉ loại vật liệu hữu cơ chứa nhiều carbon, thường được tìm thấy trong tự nhiên. Sự phát triển của từ này kết nối với việc mô tả các loại nhiên liệu hóa thạch chứa carbon, như than đá, và hiện nay chỉ các loại đá hoặc chất có chứa nhựa, chủ yếu được sử dụng trong xây dựng và sản xuất năng lượng.
Từ "bituminous" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, với tần suất vừa phải khi thảo luận về các loại vật liệu xây dựng hoặc quy trình công nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu mỏ và than đá để chỉ các loại than có chứa carbon cao. Từ này cũng liên quan đến các nghiên cứu về năng lượng và môi trường, nhấn mạnh tính chất vật lý của nhiên liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp