Bản dịch của từ Bitumen trong tiếng Việt
Bitumen

Bitumen (Noun)
Một hỗn hợp sền sệt màu đen của các hydrocacbon thu được tự nhiên hoặc ở dạng cặn từ quá trình chưng cất dầu mỏ. nó được sử dụng để làm bề mặt đường và lợp mái.
A black viscous mixture of hydrocarbons obtained naturally or as a residue from petroleum distillation it is used for road surfacing and roofing.
The city used bitumen for the new road construction in 2023.
Thành phố đã sử dụng bitumen cho việc xây dựng đường mới vào năm 2023.
Many people do not know about bitumen's role in road safety.
Nhiều người không biết về vai trò của bitumen trong an toàn đường bộ.
Is bitumen environmentally friendly for roofing materials in urban areas?
Bitumen có thân thiện với môi trường cho vật liệu mái ở khu đô thị không?
Dạng danh từ của Bitumen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bitumen | Bitumens |
Họ từ
Bitumen là một thuật ngữ chỉ một loại vật liệu lỏng, có độ nhớt cao, thường được sử dụng trong xây dựng và sửa chữa các công trình hạ tầng như đường cao tốc và mái nhà. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, từ "asphalt" (mỹ) thường được dùng để chỉ loại bitumen đã được xử lý và dùng trong xây dựng. Bitumen có tính chất chống thấm nước và bám dính cao, thường được khai thác từ dầu mỏ.
Từ "bitumen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bitumen", có nghĩa là nhựa hoặc chất khoáng hóa học. Nó được sử dụng để chỉ một loại khoáng sản tự nhiên phong phú, thường thấy trong xây dựng và sản xuất dầu mỏ. Xu hướng sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, phản ánh sự phát triển trong công nghệ khai thác và ứng dụng của nó. Ngày nay, bitumen chủ yếu được biết đến như một thành phần chính trong các sản phẩm xây dựng, đặc biệt là trong asphalt.
Bitumen là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói liên quan đến khoa học và môi trường. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, nhưng nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận về xây dựng, vật liệu đường, và tác động của chúng lên môi trường. Ngoài ra, bitumen còn được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp dầu mỏ và công trình kỹ thuật, liên quan đến các vấn đề liên quan đến sản xuất, bảo trì và tối ưu hóa nhóm vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp