Bản dịch của từ Bizarrely trong tiếng Việt
Bizarrely

Bizarrely (Adverb)
The party ended bizarrely with everyone dancing on the tables.
Bữa tiệc kết thúc một cách kỳ quặc với mọi người nhảy múa trên bàn.
She did not behave bizarrely at the social gathering last week.
Cô ấy không cư xử kỳ quặc tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Did he dress bizarrely for the community event last Saturday?
Liệu anh ấy có ăn mặc kỳ quặc cho sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước không?
Từ "bizarrely" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là "một cách kỳ quặc" hoặc "một cách lạ thường". Từ này thường được dùng để mô tả hành động, sự kiện hay tình huống không theo lẽ thường, dẫn đến sự ngạc nhiên hoặc khó hiểu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và phong cách nói có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "bizarrely" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bizarre" với ý nghĩa "kỳ quặc" hoặc "lạ lùng", có liên quan đến từ Latin "bis" nghĩa là "hai lần" và "ar" (có thể là từ rễ của "ara", tức là "điều không bình thường"). Lịch sử từ này gắn liền với những hiện tượng không theo quy luật hay quy tắc thông thường. Sự kết hợp từ gốc ngoại quốc vào tiếng Anh đã hình thành nghĩa hiện tại, thể hiện sự khác biệt và kỳ lạ một cách rõ rệt.
Từ "bizarrely" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện nhưng không phổ biến, thường bị giới hạn trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả sự lạ lùng hoặc không bình thường. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh các tình huống không theo lẽ thường, thường để thể hiện sự bất ngờ hoặc kỳ quặc trong các sự kiện. Từ này thường thấy trong các tác phẩm văn học, báo chí và các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp