Bản dịch của từ Blabbed trong tiếng Việt
Blabbed

Blabbed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của blab.
Simple past and past participle of blab.
She blabbed about the party details to her friends yesterday.
Cô ấy đã nói lộ chi tiết bữa tiệc với bạn bè hôm qua.
He didn't blab about the surprise event planned for Sarah.
Anh ấy không nói lộ về sự kiện bất ngờ dành cho Sarah.
Did you blabbed the news about the community meeting?
Bạn đã nói lộ tin tức về cuộc họp cộng đồng chưa?
Họ từ
"Blabbed" là dạng quá khứ của động từ "blab", có nghĩa là nói lén hoặc tiết lộ thông tin một cách thiếu suy nghĩ, thường là những điều không nên nói ra. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng theo cả ngữ cảnh vui vẻ và nghiêm túc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm cuối.
Từ "blabbed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blabben", có nghĩa là "nói lảm nhảm" hoặc "tiết lộ bí mật". Nó có liên quan đến từ gốc Latin "blabber", mang ý nghĩa tiết lộ thông tin không mong muốn. Trong lịch sử, việc "blabbing" thường được coi là hành động không khôn ngoan, vì nó liên quan đến việc nói ra những điều không xứng đáng để chia sẻ. Ngày nay, "blabbed" dùng để chỉ việc tiết lộ thông tin không chính thức, thường là thiếu cẩn trọng.
Từ "blabbed" là dạng quá khứ của động từ "blab", mang ý nghĩa là tiết lộ thông tin không nên nói ra, thường là về bí mật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra Speaking và Writing, khi thảo luận về hành vi xã hội hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường gặp trong văn phong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện không trang trọng, khi nhấn mạnh việc vô tình tiết lộ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp