Bản dịch của từ Blabbermouth trong tiếng Việt

Blabbermouth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blabbermouth (Noun)

blˈæbəɹmaʊɵ
blˈæbəɹmaʊɵ
01

Người nói quá nhiều hoặc thiếu thận trọng.

A person who talks excessively or indiscreetly.

Ví dụ

Sarah is known as the office blabbermouth for sharing everyone's secrets.

Sarah được biết đến là người nói nhiều trong văn phòng vì chia sẻ bí mật của mọi người.

Avoid being a blabbermouth at social gatherings to maintain trust.

Tránh trở thành người nói nhiều tại các buổi tụ tập xã hội để duy trì sự tin tưởng.

The blabbermouth leaked confidential information about the upcoming project.

Người nói nhiều đã rò rỉ thông tin mật về dự án sắp tới.

Sarah is known as the office blabbermouth, always gossiping.

Sarah được biết đến như là người nói nhiều ở văn phòng, luôn nói chuyện.

The blabbermouth revealed everyone's secrets at the party last night.

Người nói nhiều đã tiết lộ bí mật của mọi người tại buổi tiệc tối qua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blabbermouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blabbermouth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.