Bản dịch của từ Blabbermouth trong tiếng Việt
Blabbermouth

Blabbermouth (Noun)
Người nói quá nhiều hoặc thiếu thận trọng.
A person who talks excessively or indiscreetly.
Sarah is known as the office blabbermouth for sharing everyone's secrets.
Sarah được biết đến là người nói nhiều trong văn phòng vì chia sẻ bí mật của mọi người.
Avoid being a blabbermouth at social gatherings to maintain trust.
Tránh trở thành người nói nhiều tại các buổi tụ tập xã hội để duy trì sự tin tưởng.
The blabbermouth leaked confidential information about the upcoming project.
Người nói nhiều đã rò rỉ thông tin mật về dự án sắp tới.
Sarah is known as the office blabbermouth, always gossiping.
Sarah được biết đến như là người nói nhiều ở văn phòng, luôn nói chuyện.
The blabbermouth revealed everyone's secrets at the party last night.
Người nói nhiều đã tiết lộ bí mật của mọi người tại buổi tiệc tối qua.
Họ từ
Từ "blabbermouth" chỉ người có thói quen nói nhiều, thường tiết lộ thông tin mà đáng lẽ không nên chia sẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân không có khả năng giữ bí mật. Trong tiếng Anh Anh, nghĩa của từ tương tự nhưng có thể được sử dụng ít hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều có thể biểu thị sự không hài lòng đối với hành vi nói thẳng thừng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau tùy vào vùng miền.
Từ "blabbermouth" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "blabber", có nghĩa là nói nhiều hoặc tiết lộ bí mật, và "mouth", chỉ bộ phận nói. "Blabber" lại có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blabberen", có nghĩa là lảm nhảm hoặc nhận xét vớ vẩn. Từ này được sử dụng để chỉ những người không thể giữ im lặng, thường xuyên tiết lộ thông tin không cần thiết. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính cách nói nhiều và thiếu kiểm soát trong giao tiếp.
Từ "blabbermouth" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề giao tiếp và tính cách con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ người thích tiết lộ thông tin riêng tư hoặc bí mật, thường trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc phê phán. Sự sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong văn nói hàng ngày và văn bản giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất