Bản dịch của từ Blabbing trong tiếng Việt
Blabbing

Blabbing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của blab.
Present participle and gerund of blab.
She enjoys blabbing about her weekend plans with friends.
Cô ấy thích nói chuyện về kế hoạch cuối tuần với bạn bè.
He is not blabbing secrets during the social gathering.
Anh ấy không tiết lộ bí mật trong buổi gặp gỡ xã hội.
Are they blabbing about the new restaurant in town?
Họ có đang nói về nhà hàng mới trong thành phố không?
Họ từ
Từ "blabbing" là động từ v-ing trong tiếng Anh, có nghĩa là nói một cách lảm nhảm, không kiểm soát hoặc tiết lộ thông tin mà không cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để chỉ những người nói quá nhiều hoặc biểu lộ thông tin riêng tư. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "blab" có nghĩa tương tự, nhưng ở Anh, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn. Cách phát âm cũng có thể khác biệt, với nhấn trọng âm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "blabbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "blab", xuất phát từ tiếng Latin "blabbare", có nghĩa là nói lắp bắp hoặc nói nhiều. Trong lịch sử, "blab" đã được sử dụng để chỉ hành động lải nhải hoặc tiết lộ thông tin không nên tiết lộ. Ngày nay, "blabbing" thường được dùng để chỉ việc nói lắm, thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc chia sẻ thông tin một cách thiếu thận trọng.
Từ "blabbing" thường xuất hiện hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thông tin không chính xác hoặc lời nói thiếu suy nghĩ. Trong Đọc và Viết, nó thường liên quan đến những chủ đề giao tiếp hời hợt. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống xã hội, đặc biệt khi chỉ trích những câu chuyện tầm phào hoặc thông tin không xác thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp