Bản dịch của từ Blabby trong tiếng Việt
Blabby

Blabby (Adjective)
She is a blabby friend who shares all our secrets.
Cô ấy là một người bạn hay nói, chia sẻ tất cả bí mật của chúng tôi.
He is not blabby; he keeps our conversations private.
Anh ấy không hay nói; anh ấy giữ bí mật các cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Is Sarah blabby about our plans for the party?
Sarah có hay nói về kế hoạch của chúng ta cho bữa tiệc không?
Từ "blabby" là tính từ trong tiếng Anh, mô tả người dễ nói, thường tiết lộ thông tin riêng tư hoặc bí mật mà không suy nghĩ tới hậu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, "blabby" thường được sử dụng để chỉ những người hay nói nhiều hoặc hay “bóc phốt”, trong khi ở Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể không mang nghĩa cụ thể giống nhau. Cả hai phiên bản đều phản ánh tính cách của những cá nhân có xu hướng nói nhiều và thiếu kiềm chế trong giao tiếp.
Từ "blabby" có nguồn gốc từ động từ "blab", xuất phát từ tiếng Anh cổ "blabbian", có nghĩa là "nói lén" hoặc "tiết lộ thông tin". Căn nguyên của từ này có thể được truy tìm về gốc từ tiếng Trung Âu, liên quan đến hành động nói ra điều gì đó mà lẽ ra nên giữ bí mật. Sự phát triển ngữ nghĩa của "blabby" ngày nay liên kết chặt chẽ với tính chất dễ dàng tiết lộ thông tin, thường mang nghĩa tiêu cực về việc thiếu thận trọng trong giao tiếp.
Từ "blabby" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất không trang trọng và sử dụng hạn chế trong ngữ cảnh học thuật. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật để miêu tả người nói nhiều, thiếu kiềm chế. Trong ngữ cảnh khác, "blabby" có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện xã hội hoặc tình huống hài hước, thể hiện sự chỉ trích về tính cách của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp