Bản dịch của từ Black-bellied trong tiếng Việt

Black-bellied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black-bellied (Adjective)

blæk bˈɛlid
blæk bˈɛlid
01

Chủ yếu là tên các loài chim và động vật khác: có bụng màu đen đặc biệt.

Chiefly in the names of birds and other animals having a distinctive black belly.

Ví dụ

The black-bellied whistling duck is common in southern Texas.

Vịt kêu đen bụng rất phổ biến ở miền nam Texas.

The black-bellied plover is not found in this region.

Cú mòng đen bụng không được tìm thấy ở khu vực này.

Is the black-bellied snake a threat to local wildlife?

Rắn đen bụng có phải là mối đe dọa cho động vật địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black-bellied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black-bellied

Không có idiom phù hợp