Bản dịch của từ Black-bellied trong tiếng Việt
Black-bellied

Black-bellied (Adjective)
Chủ yếu là tên các loài chim và động vật khác: có bụng màu đen đặc biệt.
Chiefly in the names of birds and other animals having a distinctive black belly.
The black-bellied whistling duck is common in southern Texas.
Vịt kêu đen bụng rất phổ biến ở miền nam Texas.
The black-bellied plover is not found in this region.
Cú mòng đen bụng không được tìm thấy ở khu vực này.
Is the black-bellied snake a threat to local wildlife?
Rắn đen bụng có phải là mối đe dọa cho động vật địa phương không?
Từ "black-bellied" (tạm dịch: bụng đen) là một tính từ chỉ tình trạng hoặc đặc điểm của một sinh vật có phần bụng có màu đen. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về động vật, đặc biệt là trong hệ động vật học, để mô tả các loài như chim hoặc cá. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về hình thức viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, phụ thuộc vào ngữ điệu và giọng nói của người sử dụng.
Từ "black-bellied" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "black" (màu đen) và "bellied" (bụng). Từ "black" xuất phát từ tiếng Old English "blaec", có nghĩa là thiếu ánh sáng hoặc màu sắc, trong khi "bellied" đến từ động từ "belly", có nguồn gốc từ tiếng Old English "bylga", chỉ phần bụng. Ngày nay, "black-bellied" thường mô tả một số loài động vật có bộ lông hoặc màu sắc tối ở vùng bụng, thể hiện sự liên kết giữa yếu tố hình thức và đặc điểm sinh học.
Từ “black-bellied” khá hiếm gặp trong các bối cảnh của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt để mô tả các loài động vật có bộ lông hoặc đặc điểm nhận dạng tương ứng. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về động vật hoang dã hoặc trong tài liệu nghiên cứu về hệ sinh thái, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến bảo tồn và phân loại.