Bản dịch của từ Black gold trong tiếng Việt
Black gold

Black gold (Noun)
Dầu, đặc biệt là dầu thô và chưa tinh chế.
Oil especially when crude and unrefined.
Many countries rely on black gold for their economic stability.
Nhiều quốc gia phụ thuộc vào vàng đen để ổn định kinh tế.
The government does not invest in black gold exploration anymore.
Chính phủ không còn đầu tư vào khai thác vàng đen nữa.
Is black gold still a major source of revenue for Saudi Arabia?
Vàng đen vẫn là nguồn thu chính của Ả Rập Saudi phải không?
"Black gold" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ dầu mỏ, một nguồn tài nguyên quý giá trong nền kinh tế toàn cầu. Thuật ngữ này nhấn mạnh giá trị kinh tế to lớn của dầu, tương tự như giá trị của vàng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, "black gold" cũng có thể chỉ than đá, một nguồn năng lượng còn lại.
Cụm từ "black gold" (vàng đen) có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ sự kết hợp giữa "black" (đen) và "gold" (vàng). "Black" ám chỉ đến màu sắc của dầu mỏ, trong khi "gold" biểu thị giá trị kinh tế cao của nó. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt sau sự bùng nổ của ngành công nghiệp dầu mỏ. Nó phản ánh sự quan trọng và giá trị của dầu mỏ trong nền kinh tế toàn cầu, tương tự như vàng trong lịch sử thương mại.
“Black gold” là cụm từ thường được sử dụng để chỉ dầu mỏ, có tần suất xuất hiện nhất định trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Từ ngữ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế và môi trường, khi thảo luận về tài nguyên thiên nhiên và thị trường năng lượng. Ngoài ra, “black gold” cũng được đề cập trong các bài viết và thuyết trình về ảnh hưởng của dầu mỏ đối với chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp