Bản dịch của từ Black gold trong tiếng Việt

Black gold

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black gold (Noun)

blæk goʊld
blæk goʊld
01

Dầu, đặc biệt là dầu thô và chưa tinh chế.

Oil especially when crude and unrefined.

Ví dụ

Many countries rely on black gold for their economic stability.

Nhiều quốc gia phụ thuộc vào vàng đen để ổn định kinh tế.

The government does not invest in black gold exploration anymore.

Chính phủ không còn đầu tư vào khai thác vàng đen nữa.

Is black gold still a major source of revenue for Saudi Arabia?

Vàng đen vẫn là nguồn thu chính của Ả Rập Saudi phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black gold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black gold

Không có idiom phù hợp