Bản dịch của từ Black-ink items trong tiếng Việt

Black-ink items

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Black-ink items (Noun)

01

Những thứ được in bằng mực đen.

Things that are printed using black ink.

Ví dụ

The flyers were all black-ink items promoting the community event.

Các tờ rơi đều là vật phẩm mực đen quảng bá sự kiện cộng đồng.

Not all black-ink items are effective in conveying social messages.

Không phải tất cả vật phẩm mực đen đều hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội.

Are black-ink items more popular than colorful ones in social campaigns?

Có phải vật phẩm mực đen phổ biến hơn vật phẩm màu trong các chiến dịch xã hội không?

Black-ink items (Noun Uncountable)

01

Một loại mực có màu đen.

A type of ink that is black in color.

Ví dụ

Many people prefer black-ink items for writing in their journals.

Nhiều người thích đồ dùng mực đen để viết trong nhật ký.

Not everyone uses black-ink items for important documents.

Không phải ai cũng sử dụng đồ dùng mực đen cho tài liệu quan trọng.

Do you think black-ink items are better for formal letters?

Bạn có nghĩ rằng đồ dùng mực đen tốt hơn cho thư chính thức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/black-ink items/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Black-ink items

Không có idiom phù hợp