Bản dịch của từ Blackguardly trong tiếng Việt
Blackguardly

Blackguardly (Adverb)
Một cách thô tục hoặc khinh thường.
In a vulgar or contemptible manner.
He behaved blackguardly towards his classmates during the school play.
Anh ấy đã cư xử vô lị với bạn học của mình trong buổi biểu diễn trường học.
The guest spoke blackguardly to the waiter, causing a scene.
Khách mời đã nói một cách vô lị với người phục vụ, gây ra một tình huống xấu.
She was criticized for behaving blackguardly at the charity event.
Cô ấy đã bị chỉ trích vì cư xử vô lị tại sự kiện từ thiện.
Họ từ
Từ "blackguardly" là một tính từ tiếng Anh mô tả những hành vi bỉ ổi, đê tiện và thiếu đạo đức. Từ này có nguồn gốc từ "blackguard", một thuật ngữ cổ dùng để chỉ những người không có phẩm hạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "blackguardly" được sử dụng tương đối tương tự, mặc dù tiếng Anh Anh có thể tập trung vào các hành vi xã hội cụ thể hơn. Từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng vẫn thường được sử dụng trong văn chương và ngữ cảnh trang trọng.
Từ "blackguardly" có nguồn gốc từ từ "blackguard", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "blacard", chỉ những kẻ kém cỏi hoặc hạ cấp. Từ này ban đầu được sử dụng để miêu tả những người hầu phục vụ trong nhà bếp, nhưng qua thời gian, nó đã mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những hành vi vô đạo đức hoặc xấu xa. Sự biến đổi này phản ánh sự nhạy cảm xã hội đối với hành vi sai trái, gắn liền với ý nghĩa hiện tại của từ "blackguardly" như một trạng từ miêu tả sự tồi tệ hoặc thiếu liêm chính.
Từ "blackguardly" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc, nhưng thường không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được gặp trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm chỉ trích xã hội, nhằm mô tả hành động hoặc thái độ xấu xa, phản diện. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận mang tính chính trị hoặc xã hội, để chỉ trích những hành động không chính đáng hoặc bất lương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp