Bản dịch của từ Blackguardly trong tiếng Việt

Blackguardly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackguardly (Adverb)

blˈægəɹdli
blˈægəɹdli
01

Một cách thô tục hoặc khinh thường.

In a vulgar or contemptible manner.

Ví dụ

He behaved blackguardly towards his classmates during the school play.

Anh ấy đã cư xử vô lị với bạn học của mình trong buổi biểu diễn trường học.

The guest spoke blackguardly to the waiter, causing a scene.

Khách mời đã nói một cách vô lị với người phục vụ, gây ra một tình huống xấu.

She was criticized for behaving blackguardly at the charity event.

Cô ấy đã bị chỉ trích vì cư xử vô lị tại sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackguardly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackguardly

Không có idiom phù hợp