Bản dịch của từ Blacking trong tiếng Việt
Blacking

Blacking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của màu đen.
Present participle and gerund of black.
Many artists are blacking their canvases for social justice awareness.
Nhiều nghệ sĩ đang tô đen bức tranh của họ để nâng cao nhận thức về công bằng xã hội.
They are not blacking out their voices during the protests.
Họ không im lặng trong các cuộc biểu tình.
Are you blacking your profile picture for the movement?
Bạn có đang tô đen ảnh đại diện của mình cho phong trào không?
Dạng động từ của Blacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Black |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blacking |
Họ từ
"Blacking" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động tô màu đen lên bề mặt hoặc để làm tối đi một vật nào đó. Trong tiếng Anh British, "blacking" có thể ám chỉ đến việc sử dụng mực đen để để bôi lên giày, trong khi tiếng Anh American lại hạn chế hơn, thường chỉ trong ngữ cảnh tô màu. Từ này có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp như trang trí, mỹ thuật hoặc chế biến thực phẩm. Sự khác biệt trong phát âm giữa hai dạng tiếng Anh thường không lớn, mà chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và ý nghĩa sử dụng.
Từ "blacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "black", xuất phát từ tiếng La tinh "niger", có nghĩa là "đen". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc tạo ra hỗn hợp màu đen, đặc biệt là trong ngành công nghiệp giày dép để làm sạch và bảo quản. Ngày nay, "blacking" không chỉ liên quan đến việc làm cho bề mặt trở nên tối màu, mà còn thể hiện các khía cạnh văn hóa, xã hội liên quan đến sắc tố và bản sắc.
Từ "blacking" xuất hiện không thường xuyên trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh nghệ thuật hoặc xã hội. Trong phần Đọc và Nghe, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về văn hóa, lịch sử hoặc các hình thức biểu hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến phân biệt chủng tộc hoặc phong cách nghệ thuật, đặc biệt trong việc miêu tả sự chuẩn bị cho các buổi trình diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



