Bản dịch của từ Blameless trong tiếng Việt

Blameless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blameless (Adjective)

blˈeɪmləs
blˈeɪmlɪs
01

Không bị đổ lỗi; vô tội.

Free from blame innocent.

Ví dụ

The blameless children were not responsible for the accident last week.

Những đứa trẻ vô tội không chịu trách nhiệm về tai nạn tuần trước.

The blameless victims did not deserve any punishment for the crime.

Các nạn nhân vô tội không xứng đáng nhận bất kỳ hình phạt nào.

Are there any blameless people in this social issue we discussed?

Có ai vô tội trong vấn đề xã hội mà chúng ta đã thảo luận không?

Kết hợp từ của Blameless (Adjective)

CollocationVí dụ

Far from blameless

Không hề vô tội

He is far from blameless in the social conflict.

Anh ấy hoàn toàn không vô tội trong xung đột xã hội.

Completely blameless

Hoàn toàn vô tội

She was completely blameless in the social conflict.

Cô ấy hoàn toàn vô tội trong xung đột xã hội.

Not entirely blameless

Không hoàn toàn vô tội

He is not entirely blameless for the social issues we face.

Anh ta không hoàn toàn vô tội đối với các vấn đề xã hội mà chúng ta đang đối mặt.

Entirely blameless

Hoàn toàn vô tội

She was entirely blameless for the social conflict.

Cô ấy hoàn toàn vô tội trong xung đột xã hội.

Blameless (Adverb)

blˈeɪmləs
blˈeɪmlɪs
01

Một cách vô tội.

In a blameless manner.

Ví dụ

She acted blamelessly during the community service project last month.

Cô ấy đã hành động một cách không có lỗi trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.

They did not respond blamelessly to the accusations made against them.

Họ đã không phản ứng một cách không có lỗi trước những cáo buộc chống lại họ.

Did he behave blamelessly during the town hall meeting yesterday?

Anh ấy đã cư xử một cách không có lỗi trong cuộc họp thị trấn hôm qua sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blameless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blameless

Không có idiom phù hợp