Bản dịch của từ Blameless trong tiếng Việt
Blameless

Blameless (Adjective)
The blameless children were not responsible for the accident last week.
Những đứa trẻ vô tội không chịu trách nhiệm về tai nạn tuần trước.
The blameless victims did not deserve any punishment for the crime.
Các nạn nhân vô tội không xứng đáng nhận bất kỳ hình phạt nào.
Are there any blameless people in this social issue we discussed?
Có ai vô tội trong vấn đề xã hội mà chúng ta đã thảo luận không?
Kết hợp từ của Blameless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Far from blameless Không hề vô tội | He is far from blameless in the social conflict. Anh ấy hoàn toàn không vô tội trong xung đột xã hội. |
Completely blameless Hoàn toàn vô tội | She was completely blameless in the social conflict. Cô ấy hoàn toàn vô tội trong xung đột xã hội. |
Not entirely blameless Không hoàn toàn vô tội | He is not entirely blameless for the social issues we face. Anh ta không hoàn toàn vô tội đối với các vấn đề xã hội mà chúng ta đang đối mặt. |
Entirely blameless Hoàn toàn vô tội | She was entirely blameless for the social conflict. Cô ấy hoàn toàn vô tội trong xung đột xã hội. |
Blameless (Adverb)
Một cách vô tội.
In a blameless manner.
She acted blamelessly during the community service project last month.
Cô ấy đã hành động một cách không có lỗi trong dự án phục vụ cộng đồng tháng trước.
They did not respond blamelessly to the accusations made against them.
Họ đã không phản ứng một cách không có lỗi trước những cáo buộc chống lại họ.
Did he behave blamelessly during the town hall meeting yesterday?
Anh ấy đã cư xử một cách không có lỗi trong cuộc họp thị trấn hôm qua sao?
Họ từ
Từ "blameless" mang nghĩa là không chịu trách nhiệm cho một hành động nào đó, thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc một tình huống nơi mà không có lỗi hay tội lỗi được xác định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm, với trọng âm có thể nằm ở các vị trí hơi khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Từ "blameless" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "blame" (khiển trách) và hậu tố "-less" (không có). Tiếng Latinh có liên quan là "blamare", nghĩa là "khiển trách". Lịch sử phát triển ngữ nghĩa từ nguyên gốc này đã dẫn đến khái niệm “không có lỗi” hoặc “không đáng bị khiển trách” trong tiếng Anh hiện đại. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động không có sự sai trái mà có thể bị chỉ trích.
Từ "blameless" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, pháp lý hoặc tâm lý học để diễn tả trạng thái không có trách nhiệm cho hành động sai phạm. Thường gặp trong các tình huống yêu cầu đánh giá hoặc phán xét, từ này nhấn mạnh tính vô tội và sự trong sạch về mặt đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp