Bản dịch của từ Blanket rate trong tiếng Việt

Blanket rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blanket rate(Noun)

blˈæŋkɪt ɹeɪt
blˈæŋkɪt ɹeɪt
01

Một khoản phí cố định áp dụng cho một loạt dịch vụ hoặc sản phẩm mà không xem xét đến mức sử dụng cụ thể.

A fixed charge applicable to a range of services or products without regard to specific usage.

Ví dụ
02

Một mức phí bao gồm tất cả các dịch vụ hoặc hàng hóa trong một số tiền duy nhất.

An all-inclusive rate that covers multiple services or goods in one amount.

Ví dụ
03

Một mức phí áp dụng một cách phổ biến, không phụ thuộc vào điều kiện sử dụng.

A rate applicable universally, regardless of the conditions of use.

Ví dụ