Bản dịch của từ Blanket rate trong tiếng Việt
Blanket rate

Blanket rate (Noun)
The city implemented a blanket rate for public transportation services.
Thành phố đã áp dụng mức phí cố định cho dịch vụ giao thông công cộng.
Many residents do not support the blanket rate for social services.
Nhiều cư dân không ủng hộ mức phí cố định cho dịch vụ xã hội.
Is the blanket rate fair for all community members?
Mức phí cố định có công bằng cho tất cả các thành viên trong cộng đồng không?
Một mức phí áp dụng một cách phổ biến, không phụ thuộc vào điều kiện sử dụng.
A rate applicable universally, regardless of the conditions of use.
The city charges a blanket rate for all public transportation services.
Thành phố thu một mức giá cố định cho tất cả dịch vụ giao thông công cộng.
They do not offer a blanket rate for different social programs.
Họ không cung cấp mức giá cố định cho các chương trình xã hội khác nhau.
Is there a blanket rate for housing assistance in your area?
Có mức giá cố định nào cho hỗ trợ nhà ở trong khu vực của bạn không?
The hotel offers a blanket rate for all-inclusive family packages.
Khách sạn cung cấp mức giá bao gồm cho các gói gia đình trọn gói.
They do not provide a blanket rate for individual services.
Họ không cung cấp mức giá bao gồm cho các dịch vụ riêng lẻ.
Does the community center have a blanket rate for events?
Trung tâm cộng đồng có mức giá bao gồm cho các sự kiện không?