Bản dịch của từ Blanket rate trong tiếng Việt

Blanket rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blanket rate (Noun)

blˈæŋkɪt ɹeɪt
blˈæŋkɪt ɹeɪt
01

Một khoản phí cố định áp dụng cho một loạt dịch vụ hoặc sản phẩm mà không xem xét đến mức sử dụng cụ thể.

A fixed charge applicable to a range of services or products without regard to specific usage.

Ví dụ

The city implemented a blanket rate for public transportation services.

Thành phố đã áp dụng mức phí cố định cho dịch vụ giao thông công cộng.

Many residents do not support the blanket rate for social services.

Nhiều cư dân không ủng hộ mức phí cố định cho dịch vụ xã hội.

Is the blanket rate fair for all community members?

Mức phí cố định có công bằng cho tất cả các thành viên trong cộng đồng không?

02

Một mức phí áp dụng một cách phổ biến, không phụ thuộc vào điều kiện sử dụng.

A rate applicable universally, regardless of the conditions of use.

Ví dụ

The city charges a blanket rate for all public transportation services.

Thành phố thu một mức giá cố định cho tất cả dịch vụ giao thông công cộng.

They do not offer a blanket rate for different social programs.

Họ không cung cấp mức giá cố định cho các chương trình xã hội khác nhau.

Is there a blanket rate for housing assistance in your area?

Có mức giá cố định nào cho hỗ trợ nhà ở trong khu vực của bạn không?

03

Một mức phí bao gồm tất cả các dịch vụ hoặc hàng hóa trong một số tiền duy nhất.

An all-inclusive rate that covers multiple services or goods in one amount.

Ví dụ

The hotel offers a blanket rate for all-inclusive family packages.

Khách sạn cung cấp mức giá bao gồm cho các gói gia đình trọn gói.

They do not provide a blanket rate for individual services.

Họ không cung cấp mức giá bao gồm cho các dịch vụ riêng lẻ.

Does the community center have a blanket rate for events?

Trung tâm cộng đồng có mức giá bao gồm cho các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blanket rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blanket rate

Không có idiom phù hợp