Bản dịch của từ Blastocyst trong tiếng Việt
Blastocyst
Blastocyst (Noun)
Một phôi nang của động vật có vú trong đó xảy ra một số quá trình biệt hóa tế bào.
A mammalian blastula in which some differentiation of cells has occurred.
The blastocyst stage is crucial for early human development.
Giai đoạn blastocyst rất quan trọng cho sự phát triển sớm của con người.
Many people do not understand the blastocyst's role in pregnancy.
Nhiều người không hiểu vai trò của blastocyst trong thai kỳ.
What happens during the blastocyst formation in mammals?
Điều gì xảy ra trong quá trình hình thành blastocyst ở động vật có vú?
Blastocyst là giai đoạn phát triển đầu tiên của phôi thai trong quá trình thụ tinh, xảy ra khoảng 5-6 ngày sau khi thụ thai. Blastocyst bao gồm hai phần chính: tế bào ngoài (trophoblast) và khối tế bào trong (inner cell mass), trong đó khối tế bào trong sau này phát triển thành phôi. Các nghiên cứu cho thấy sự hình thành và phát triển của blastocyst đóng vai trò quan trọng trong quá trình cấy ghép vào niêm mạc tử cung.
Từ "blastocyst" xuất phát từ tiếng Latin "blastos", có nghĩa là "mầm" hoặc "sự phát triển", kết hợp với hậu tố "cyst", nghĩa là "bọng" hay "khoang". Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng trong sinh học phát triển để chỉ giai đoạn đầu của phôi thai động vật, cụ thể là cấu trúc hình cầu chứa các tế bào chưa biệt hóa. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến hóa trong hiểu biết về quá trình hình thành và phát triển của phôi, liên quan chặt chẽ đến các nghiên cứu di truyền và y học hiện đại.
Từ "blastocyst" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần liên quan đến khoa học sinh học và y học. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự phát triển của phôi thai hoặc công nghệ sinh sản. Ngoài ra, trong văn hóa hàn lâm, "blastocyst" thường được sử dụng trong nghiên cứu về quy trình hình thành và phát triển của tế bào gốc, cũng như trong các cuộc thảo luận về sinh sản nhân tạo.