Bản dịch của từ Blastocyst trong tiếng Việt

Blastocyst

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blastocyst (Noun)

01

Một phôi nang của động vật có vú trong đó xảy ra một số quá trình biệt hóa tế bào.

A mammalian blastula in which some differentiation of cells has occurred.

Ví dụ

The blastocyst stage is crucial for early human development.

Giai đoạn blastocyst rất quan trọng cho sự phát triển sớm của con người.

Many people do not understand the blastocyst's role in pregnancy.

Nhiều người không hiểu vai trò của blastocyst trong thai kỳ.

What happens during the blastocyst formation in mammals?

Điều gì xảy ra trong quá trình hình thành blastocyst ở động vật có vú?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blastocyst cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blastocyst

Không có idiom phù hợp