Bản dịch của từ Blastula trong tiếng Việt

Blastula

Noun [U/C]

Blastula (Noun)

blˈæstʃʊlə
blˈæstʃʊlə
01

Phôi động vật ở giai đoạn phát triển ban đầu khi nó là một quả cầu tế bào rỗng.

An animal embryo at the early stage of development when it is a hollow ball of cells

Ví dụ

The blastula forms during the early stages of animal development.

Blastula hình thành trong giai đoạn đầu của sự phát triển động vật.

The researchers did not observe the blastula in their samples.

Các nhà nghiên cứu không quan sát thấy blastula trong mẫu của họ.

Is the blastula stage crucial for social behavior in animals?

Giai đoạn blastula có quan trọng cho hành vi xã hội ở động vật không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blastula

Không có idiom phù hợp