Bản dịch của từ Blastula trong tiếng Việt
Blastula
Blastula (Noun)
The blastula forms during the early stages of animal development.
Blastula hình thành trong giai đoạn đầu của sự phát triển động vật.
The researchers did not observe the blastula in their samples.
Các nhà nghiên cứu không quan sát thấy blastula trong mẫu của họ.
Is the blastula stage crucial for social behavior in animals?
Giai đoạn blastula có quan trọng cho hành vi xã hội ở động vật không?
Họ từ
Blastula là giai đoạn phát triển sớm trong quy trình hình thành phôi của động vật, xảy ra sau khi quá trình phân bào hình thành morula. Blastula thường được mô tả là một cấu trúc dạng túi chứa một khoang rỗng gọi là blastocoel. Trong nghiên cứu sinh học, thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, các nhà sinh học có thể nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau của quá trình phát triển tùy thuộc vào ngữ cảnh sinh học cụ thể.
Từ "blastula" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "blastos", có nghĩa là "phôi" hoặc "hạt giống". Trong sinh học, blastula là giai đoạn sớm của sự phát triển phôi, hình thành sau khi tế bào trứng đã trải qua quá trình phân chia, tạo nên một khối tế bào rỗng. Khái niệm này được giới thiệu vào khoảng thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển hiểu biết về quá trình hình thành phôi ở động vật, từ đó góp phần vào nghiên cứu sinh học phát triển hiện đại.
Từ "blastula" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, nó có thể được nghe thấy trong ngữ cảnh của phần Nghe và Nói liên quan đến sinh học phát triển. Trong phần Đọc và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc tiểu luận chuyên sâu về sinh học. Blastula thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc thảo luận về sự phát triển phôi thai trong lĩnh vực sinh học và sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp