Bản dịch của từ Bleaching trong tiếng Việt

Bleaching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bleaching (Verb)

blˈitʃɪŋ
blˈitʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thuốc tẩy.

Present participle and gerund of bleach.

Ví dụ

Bleaching clothes can remove tough stains effectively.

Tẩy trắng quần áo có thể loại bỏ vết bẩn khó chịu một cách hiệu quả.

Not bleaching the fabric properly may cause discoloration over time.

Không tẩy trắng vải đúng cách có thể gây ra sự thay đổi màu sắc theo thời gian.

Is bleaching recommended for all types of clothing materials?

Liệu có nên tẩy trắng cho tất cả các loại vải không?

Dạng động từ của Bleaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bleach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bleached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bleached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bleaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bleaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bleaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleaching

Không có idiom phù hợp