Bản dịch của từ Bleating trong tiếng Việt

Bleating

Verb

Bleating (Verb)

blˈitɨŋ
blˈitɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund hoặc trần

Present participle and gerund of bleat

Ví dụ

She was bleating about the unfair grading system in IELTS.

Cô ấy đang rên rỉ về hệ thống chấm điểm không công bằng trong IELTS.

He is not bleating about the lack of writing practice materials.

Anh ấy không phàn nàn về thiếu tài liệu luyện viết.

Are you bleating because of the speaking test difficulty level?

Bạn có phàn nàn về mức độ khó của bài thi nói không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleating

Không có idiom phù hợp