Bản dịch của từ Bleating trong tiếng Việt
Bleating

Bleating (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund hoặc trần.
Present participle and gerund of bleat.
She was bleating about the unfair grading system in IELTS.
Cô ấy đang rên rỉ về hệ thống chấm điểm không công bằng trong IELTS.
He is not bleating about the lack of writing practice materials.
Anh ấy không phàn nàn về thiếu tài liệu luyện viết.
Are you bleating because of the speaking test difficulty level?
Bạn có phàn nàn về mức độ khó của bài thi nói không?
Dạng động từ của Bleating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bleat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bleated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bleated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bleats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bleating |
Họ từ
Từ "bleating" trong tiếng Anh có nghĩa là âm thanh mà động vật nhai lại, đặc biệt là cừu và dê, thường được mô tả như tiếng kêu nhẹ nhàng, lặp đi lặp lại. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bleat" có thể được dùng ẩn dụ để chỉ sự phàn nàn hay kêu ca của con người. Sự phát âm cũng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "bleating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bleatus", có nghĩa là tiếng kêu của cừu. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả âm thanh mà cừu phát ra, phản ánh đặc điểm tự nhiên của loài vật này. Trong lịch sử, âm thanh này đã trở thành biểu tượng cho sự hèn nhát hoặc yếu ớt trong một số ngữ cảnh văn hóa. Ngày nay, "bleating" thường chỉ âm thanh tương tự do động vật gây ra hoặc dùng để chỉ những tiếng kêu nài nỉ, yếu ớt trong giao tiếp.
Từ "bleating" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bài Nghe, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, cụ thể là chó và cừu. Trong các tình huống khác, "bleating" thường được dùng để mô tả âm thanh của cừu hoặc để hình dung hành động phàn nàn, biểu hiện sự yếu đuối. Từ này cũng được đề cập trong văn chương và truyền thông để thể hiện sự kêu ca hoặc phản đối không quyết liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp