Bản dịch của từ Bleb trong tiếng Việt
Bleb

Bleb (Noun)
She had a bleb on her hand after gardening.
Cô ấy có một vết phồng nhỏ trên tay sau khi làm vườn.
The bleb on his face was from a minor burn.
Vết phồng trên mặt anh ấy là do bị cháy nhẹ.
The doctor treated the bleb with antiseptic cream.
Bác sĩ đã điều trị vết phồng bằng kem chống trùng.
Họ từ
"Bleb" là một thuật ngữ trong lĩnh vực y học, chỉ một vùng phồng lên chứa chất lỏng hoặc khí, thường xảy ra dưới lớp biểu bì của da hoặc trong các tổ chức của cơ thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ "bleb" chủ yếu được vận dụng trong các văn bản y khoa hoặc nghiên cứu sinh học. Sự hiểu biết về "bleb" có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các tình trạng bệnh lý liên quan.
Từ "bleb" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "blabus", có nghĩa là "bong bóng" hoặc "hơi thở". Từ này đã được dùng trong tiếng Anh để chỉ một bọng nước hoặc nốt nổi trên bề mặt da, thể hiện sự tích tụ chất lỏng. Sự phát triển nghĩa này phản ánh từ nguyên của nó, khi "bleb" thường dùng để chỉ các cấu trúc hình thành do sự tích lũy hoặc sự phồng lên, tương tự như cách mà từ Latinh mô tả.
Từ "bleb" xuất hiện ít trong các phần thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, chủ yếu do tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực y học. Trong ngữ cảnh khác, "bleb" thường được dùng để chỉ một cấu trúc nhỏ hoặc bóng khí trong y học, liên quan đến những bệnh lý như bệnh phổi hoặc bệnh da. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu y khoa và nghiên cứu chuyên ngành, nơi có sự cần thiết để mô tả hiện tượng này một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp