Bản dịch của từ Bleb trong tiếng Việt

Bleb

Noun [U/C]

Bleb (Noun)

blɛb
blɛb
01

Một vết phồng rộp nhỏ trên da.

A small blister on the skin.

Ví dụ

She had a bleb on her hand after gardening.

Cô ấy có một vết phồng nhỏ trên tay sau khi làm vườn.

The bleb on his face was from a minor burn.

Vết phồng trên mặt anh ấy là do bị cháy nhẹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleb

Không có idiom phù hợp