Bản dịch của từ Blister trong tiếng Việt
Blister

Blister (Noun)
After the hike, Sarah developed a painful blister on her heel.
Sau chuyến leo núi, Sarah đã phát triển một vết phồng đau trên gót chân.
The blister on John's hand made it hard for him to write.
Vết phồng trên tay của John làm cho việc viết của anh khó khăn.
Wearing ill-fitting shoes can lead to blisters on your feet.
Đeo giày không vừa chân có thể dẫn đến vết phồng trên chân.
She's a blister, always causing trouble in the group.
Cô ấy là một người phiền phức, luôn gây rắc rối trong nhóm.
Dealing with that blister at work is exhausting for everyone.
Đối phó với người phiền phức ấy ở công việc làm mệt mỏi cho mọi người.
He's known as the blister of the neighborhood due to his behavior.
Anh ấy được biết đến như là người phiền phức của khu phố vì hành vi của mình.
Dạng danh từ của Blister (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blister | Blisters |
Blister (Verb)
The new shoes blistered her feet during the dance competition.
Những đôi giày mới gây phồng rộp chân cô ấy trong cuộc thi nhảy.
The harsh weather conditions caused the workers' hands to blister.
Điều kiện thời tiết khắc nghiệt làm cho tay của công nhân phồng rộp.
The hot pan blistered the chef's fingers as he was cooking.
Chảo nóng làm phồng rộp ngón tay của đầu bếp khi anh ấy đang nấu.
Dạng động từ của Blister (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blister |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blistered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blistered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blisters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blistering |
Kết hợp từ của Blister (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blister badly Bỏng nặng | She got a blister badly after the charity walk. Cô ấy bị phồng nước nặng sau chương trình từ thiện. |
Họ từ
Từ "blister" trong tiếng Anh chỉ sự hình thành một vết phồng trên da, thường do tình trạng bỏng, cọ xát hoặc các nguyên nhân khác, chứa chất lỏng bên trong. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa và viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm tiết thường được phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "blister" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blister", có nghĩa là "bọng nước". Ý nghĩa này liên quan đến hình thức xảy ra khi da bị tổn thương, tạo thành một vùng phồng lên chứa chất lỏng. Bản chất của từ phản ánh sự phát sinh một cách tự nhiên khi da tiếp xúc với ma sát hoặc nhiệt độ cao. Theo thời gian, "blister" đã được sử dụng rộng rãi trong y tế để chỉ hiện tượng bọng nước do chấn thương hoặc bệnh lý.
Từ "blister" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y tế hoặc chăm sóc sức khỏe, "blister" thường được sử dụng để mô tả tình trạng của da khi bị phồng rộp do bỏng hoặc cọ xát. Ngoài ra, trong lĩnh vực sản xuất và bao bì, "blister" cũng được sử dụng để chỉ loại bao bì chứa sản phẩm. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các tài liệu mô tả sản phẩm hoặc hướng dẫn chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp