Bản dịch của từ Blend in trong tiếng Việt

Blend in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blend in (Phrase)

blˈɛnd ɨn
blˈɛnd ɨn
01

Để phù hợp hoặc được chấp nhận bởi một nhóm hoặc tình huống.

To fit into or be accepted by a group or situation.

Ví dụ

She struggled to blend in with her new classmates.

Cô ấy gặp khó khăn khi hòa mình vào với bạn cùng lớp mới.

He felt like he couldn't blend in at the party.

Anh ấy cảm thấy như không thể hòa mình vào buổi tiệc.

Do you think it's important to blend in with a new group?

Bạn có nghĩ rằng việc hòa mình vào với một nhóm mới quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blend in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a delicious of technical expertise, artistic flair, and management skills [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Well, it's a perfect of relaxation, adventure, and cultural exploration [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] It's a timeless classic with a unique of rock, opera, and ballad elements [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] At this stage, milk and water are stored in specific cooling equipment that continues to and freezes the mixture at 5 Celsius degrees at the same time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022

Idiom with Blend in

Không có idiom phù hợp