Bản dịch của từ Blind as a bat trong tiếng Việt

Blind as a bat

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blind as a bat (Idiom)

01

Không thể nhìn rõ.

Unable to see well.

Ví dụ

She's as blind as a bat, so she uses a white cane.

Cô ấy mù như lạc đà, nên cô ấy sử dụng gậy trắng.

He's not blind as a bat, but he wears thick glasses.

Anh ấy không mù như lạc đà, nhưng anh ấy đeo kính dày.

Is she blind as a bat? She needs braille for reading.

Cô ấy có mù như lạc đà không? Cô ấy cần chữ nổi để đọc.

She's as blind as a bat, so she uses a cane.

Cô ấy mù như con dơi, nên cô ấy dùng gậy.

He's not blind as a bat, but he wears glasses.

Anh ấy không mù như con dơi, nhưng anh ấy đeo kính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blind as a bat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blind as a bat

Không có idiom phù hợp