Bản dịch của từ Blind as a bat trong tiếng Việt
Blind as a bat
Blind as a bat (Idiom)
She's as blind as a bat, so she uses a white cane.
Cô ấy mù như lạc đà, nên cô ấy sử dụng gậy trắng.
He's not blind as a bat, but he wears thick glasses.
Anh ấy không mù như lạc đà, nhưng anh ấy đeo kính dày.
Is she blind as a bat? She needs braille for reading.
Cô ấy có mù như lạc đà không? Cô ấy cần chữ nổi để đọc.
She's as blind as a bat, so she uses a cane.
Cô ấy mù như con dơi, nên cô ấy dùng gậy.
He's not blind as a bat, but he wears glasses.
Anh ấy không mù như con dơi, nhưng anh ấy đeo kính.
Cụm từ "blind as a bat" có nghĩa là rất mù quáng hoặc không thể thấy. Nó được dùng để miêu tả sự thiếu khả năng quan sát hoặc hiểu biết. Cụm từ này xuất phát từ niềm tin rằng dơi không nhìn thấy được, mặc dù thực tế nhiều loài dơi có khả năng nhìn thấy ánh sáng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British và American mà không có sự khác biệt đáng kế về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Câu thành ngữ "blind as a bat" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "bat" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "battō", chỉ loài dơi. Dơi thường được cho là mù do thói quen sống về đêm và sử dụng khả năng siêu âm để điều hướng. Mặc dù một số loài dơi có thị lực tốt, hình ảnh này đã tác động đến sự hình thành thành ngữ, diễn tả sự thiếu khả năng nhìn hoặc nhận thức, kết nối với việc bị hạn chế trong hiểu biết hoặc nhận thức.
Cụm từ "blind as a bat" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thể hiện ý nghĩa ẩn dụ về sự thiếu khả năng nhận thức hay tầm nhìn hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này xuất hiện trong các cuộc hội thoại bình dân, văn học và truyền thông để mô tả sự không biết hoặc không hiểu tình hình. Việc sử dụng cụm từ này mang tính hình ảnh và phổ biến, giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp