Bản dịch của từ Blinding trong tiếng Việt
Blinding

Blinding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mù.
Present participle and gerund of blind.
The bright lights were blinding her during the performance.
Những đèn sáng đang làm cho cô bị chói trong buổi biểu diễn.
The intense sunlight was blinding the crowd at the protest.
Ánh nắng mặt trời mạnh mẽ đang làm cho đám đông bị chói tại cuộc biểu tình.
The flash of the camera was blinding the celebrity on stage.
Tia sáng của máy ảnh đang làm cho ngôi sao trên sân khấu bị chói.
Dạng động từ của Blinding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blinded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blinded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blinding |
Họ từ
Từ "blinding" có thể được hiểu là "làm cho mù" hoặc "mù quáng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc gây ra sự thiếu tầm nhìn rõ ràng, có thể là về nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong một số trường hợp, "blinding" có thể chỉ hành động làm bừng sáng hoặc làm nổi bật điều gì đó.
Từ "blinding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to blind", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "blinda", có nghĩa là làm cho không nhìn thấy, từ gốc Proto-Germanic *blindaz. Ở đây, tiền tố "blin-" phản ánh trạng thái thiếu sáng hoặc tầm nhìn. Từ thế kỷ 14, "blinding" không chỉ đề cập đến việc làm mờ tầm nhìn mà còn diễn đạt cảm giác mạnh mẽ hoặc qua đi, thể hiện sự đột ngột trong cảm xúc hoặc trải nghiệm. Năm 1910, nghĩa này mở rộng để mô tả cảm xúc mãnh liệt như sự vui mừng tột độ.
Từ "blinding" thường xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mặc dù tần suất không quá cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ kết quả của ánh sáng mạnh hoặc để mô tả một tình trạng khiến con người không thể nhìn thấy rõ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các thử nghiệm mù để loại bỏ thiên lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

