Bản dịch của từ Blink at trong tiếng Việt
Blink at

Blink at (Phrase)
She blinked at him to signal her approval.
Cô nháy mắt với anh ấy để bày tỏ sự đồng ý của mình.
The child blinked at the bright lights in amazement.
Đứa trẻ nháy mắt với ánh sáng sáng chói trong sự ngạc nhiên.
He blinked at the sudden loud noise.
Anh ấy nháy mắt với âm thanh ồn ào đột ngột.
She blinked at him to get his attention.
Cô nháy mắt về phía anh ta để thu hút sự chú ý của anh ta.
The child blinked at the bright lights of the city.
Đứa trẻ nháy mắt về phía ánh sáng sáng chói của thành phố.
Cụm từ "blink at" có nghĩa là không chú ý hoặc không coi trọng một việc gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường diễn tả thái độ thờ ơ hoặc nương nhẹ, một cách nhìn nhận khác đối với tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về sắc thái, thường là cách sử dụng trong văn cảnh. Tuy nhiên, cả hai đều thể hiện cùng một ý nghĩa cơ bản và không có sự khác biệt đáng kể về dạng viết hay phát âm.
Cụm từ "blink at" bắt nguồn từ động từ "blink", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "blencan", có nghĩa là “nháy mắt”. Nguồn gốc Latin không rõ ràng, nhưng có thể có liên quan đến tiếng Đức cổ "blinxan". Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để diễn tả hành động không chú ý hoặc phớt lờ một thứ gì đó, phản ánh sự thiếu quan tâm hoặc quan sát vượt qua. Sự chuyển nghĩa này phản ánh một cách ứng dụng hiện đại về thái độ thiếu quan tâm trong việc nhận thức và đánh giá sự việc.
Cụm từ "blink at" xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, tuy không phổ biến nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng không quan tâm hoặc thờ ơ với một vấn đề. Trong các tình huống hàng ngày, "blink at" thường được dùng để chỉ sự không đồng tình hoặc cảm xúc lãnh đạm khi chứng kiến một hành động hoặc sự kiện nào đó. Sự đa dạng ngữ nghĩa của cụm từ này giúp nó thích hợp trong nhiều loại ngữ cảnh giao tiếp chính thức và không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp