Bản dịch của từ Blink at trong tiếng Việt

Blink at

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blink at (Phrase)

blˈɪŋk ˈæt
blˈɪŋk ˈæt
01

Nhắm và mở mắt nhanh chóng.

To close and open the eyes quickly.

Ví dụ

She blinked at him to signal her approval.

Cô nháy mắt với anh ấy để bày tỏ sự đồng ý của mình.

The child blinked at the bright lights in amazement.

Đứa trẻ nháy mắt với ánh sáng sáng chói trong sự ngạc nhiên.

He blinked at the sudden loud noise.

Anh ấy nháy mắt với âm thanh ồn ào đột ngột.

She blinked at him to get his attention.

Cô nháy mắt về phía anh ta để thu hút sự chú ý của anh ta.

The child blinked at the bright lights of the city.

Đứa trẻ nháy mắt về phía ánh sáng sáng chói của thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blink at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blink at

Không có idiom phù hợp