Bản dịch của từ Blink of an eye trong tiếng Việt

Blink of an eye

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blink of an eye (Idiom)

ˈblɪŋ.kə.fəˈnaɪ
ˈblɪŋ.kə.fəˈnaɪ
01

Một thời gian rất ngắn; một khoảnh khắc.

A very short time a moment.

Ví dụ

The changes in social media happened in the blink of an eye.

Những thay đổi trong mạng xã hội xảy ra trong chớp mắt.

Social trends do not develop in the blink of an eye.

Các xu hướng xã hội không phát triển trong chớp mắt.

Did you notice the social changes in the blink of an eye?

Bạn có nhận thấy những thay đổi xã hội trong chớp mắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blink of an eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blink of an eye

Không có idiom phù hợp