Bản dịch của từ Blink of an eye trong tiếng Việt
Blink of an eye

Blink of an eye (Idiom)
The changes in social media happened in the blink of an eye.
Những thay đổi trong mạng xã hội xảy ra trong chớp mắt.
Social trends do not develop in the blink of an eye.
Các xu hướng xã hội không phát triển trong chớp mắt.
Did you notice the social changes in the blink of an eye?
Bạn có nhận thấy những thay đổi xã hội trong chớp mắt không?
"Cái chớp mắt" (blink of an eye) là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả sự nhanh chóng hoặc thoáng chốc của một sự kiện. Cụm từ này mang ý nghĩa tương tự như "trong nháy mắt". Trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, nó có thể nhấn mạnh sự bất ngờ, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ đơn giản đề cập đến tốc độ.
Cụm từ "blink of an eye" có nguồn gốc từ ngữ tiếng Anh nguyên thủy, phản ánh hành động chớp mắt, từ đó đã dóng nhịp thời gian cực ngắn. Thuật ngữ này gắn liền với tiếng Latin “ictus”, có nghĩa là “một cú chớp”. Qua lịch sử, cụm từ này đã chuyển tải ý nghĩa tượng trưng cho sự nhanh chóng, thoáng chốc trong cả thời gian lẫn sự kiện. Hiện nay, nó được sử dụng để diễn đạt sự thay đổi hoặc diễn biến bất ngờ.
Cụm từ "blink of an eye" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói khi miêu tả điều gì đó xảy ra nhanh chóng hoặc bất ngờ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự tức thời hoặc ngắn ngủi, chẳng hạn như trong văn chương, thảo luận về thời gian, hoặc miêu tả những chuyển biến nhanh chóng trong cuộc sống. Sự phong phú của cụm từ này cho thấy nó có thể mang tính cảm thán cao trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp