Bản dịch của từ Blinking light trong tiếng Việt
Blinking light

Blinking light (Noun)
Đèn nhấp nháy rồi bật lên, đặc biệt là đèn trên xe.
A light that flashes off and on especially one on a vehicle.
The blinking light on the ambulance signaled its urgent arrival.
Đèn nhấp nháy trên xe cứu thương báo hiệu sự đến gấp.
The blinking light did not distract drivers during the social event.
Đèn nhấp nháy không làm phân tâm tài xế trong sự kiện xã hội.
Is the blinking light on the police car visible at night?
Đèn nhấp nháy trên xe cảnh sát có nhìn thấy vào ban đêm không?
Thuật ngữ "blinking light" chỉ ánh sáng nhấp nháy, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng ánh sáng phát ra một cách không liên tục, xen kẽ giữa sáng và tối. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng với cùng một nghĩa giống như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "blinking light" có thể ám chỉ đến các tín hiệu cảnh báo hoặc chỉ dẫn, như đèn phanh hoặc đèn giao thông. Thường được áp dụng trong các lĩnh vực thiết kế giao thông, kỹ thuật điện và truyền thông.
Cụm từ "blinking light" bao gồm hai thành phần: "blinking" và "light". Từ "blinking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to blink", xuất phát từ từ gốc tiếng Đức cổ "blincan", có nghĩa là nháy mắt hoặc nhấp nháy. Từ "light" lại xuất phát từ tiếng Latinh "lux", có nghĩa là ánh sáng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blinking light" chỉ ánh sáng nhấp nháy, thường được sử dụng để chỉ các tín hiệu hoặc cảnh báo, phản ánh sự chuyển động và tính khả năng nhận biết của ánh sáng trong công nghệ hiện đại.
Cụm từ "blinking light" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, với tần suất trung bình. Trong phần Speaking và Writing, cụm này ít được sử dụng hơn, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến công nghệ hoặc an toàn giao thông. Ngoài ra, "blinking light" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống miêu tả thiết bị điện tử, cảnh báo hoặc tín hiệu giao thông, nhấn mạnh sự chú ý của người sử dụng về một tình huống cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp