Bản dịch của từ Blinking light trong tiếng Việt

Blinking light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blinking light (Noun)

blˈɪŋkɨŋ lˈaɪt
blˈɪŋkɨŋ lˈaɪt
01

Đèn nhấp nháy rồi bật lên, đặc biệt là đèn trên xe.

A light that flashes off and on especially one on a vehicle.

Ví dụ

The blinking light on the ambulance signaled its urgent arrival.

Đèn nhấp nháy trên xe cứu thương báo hiệu sự đến gấp.

The blinking light did not distract drivers during the social event.

Đèn nhấp nháy không làm phân tâm tài xế trong sự kiện xã hội.

Is the blinking light on the police car visible at night?

Đèn nhấp nháy trên xe cảnh sát có nhìn thấy vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blinking light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blinking light

Không có idiom phù hợp