Bản dịch của từ Blitzed trong tiếng Việt
Blitzed

Blitzed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của blitz.
Simple past and past participle of blitz.
They blitzed the party with loud music and fun games.
Họ đã làm náo nhiệt bữa tiệc với nhạc to và trò chơi vui.
She didn't blitz the event; it was quite boring.
Cô ấy không làm náo nhiệt sự kiện; nó khá nhàm chán.
Did they blitz the gathering last weekend with activities?
Họ đã làm náo nhiệt buổi gặp mặt cuối tuần trước với các hoạt động không?
Dạng động từ của Blitzed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blitz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blitzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blitzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blitzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blitzing |
Họ từ
Từ "blitzed" là một tính từ trong ngữ cảnh thông dụng, thường được sử dụng để mô tả trạng thái say xỉn hoặc mất kiểm soát do uống rượu. Từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ "blitz", có nghĩa là một cuộc tấn công nhanh chóng. Trong Anh-Mỹ, "blitzed" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể liên hệ nhiều hơn với văn hóa nhậu nhẹt. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh đời sống trẻ và văn hóa bar.
Từ "blitzed" có nguồn gốc từ tiếng Đức "blitz", có nghĩa là "sét", được vay mượn trong ngữ cảnh chiến tranh, chỉ các cuộc tấn công nhanh chóng và mạnh mẽ. Từ này được sử dụng từ những năm 1940 trong thuật ngữ "Blitzkrieg" (cuộc chiến chớp nhoáng) của quân đội Đức. Ngày nay, "blitzed" thường được sử dụng để chỉ trạng thái say xỉn nặng hoặc bị áp đảo bởi các sự kiện, phản ánh tính chất mạnh mẽ, nhanh chóng của cuộc tấn công ban đầu.
Từ "blitzed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh không chính thức, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái say xỉn hoặc cảm xúc mãnh liệt sau khi trải qua một trải nghiệm mạnh mẽ. Ví dụ, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh giải trí, thể thao hoặc các hoạt động xã hội, thể hiện sự hào hứng hoặc cường độ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp