Bản dịch của từ Blitzed trong tiếng Việt

Blitzed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blitzed (Verb)

blˈɪtst
blˈɪtst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của blitz.

Simple past and past participle of blitz.

Ví dụ

They blitzed the party with loud music and fun games.

Họ đã làm náo nhiệt bữa tiệc với nhạc to và trò chơi vui.

She didn't blitz the event; it was quite boring.

Cô ấy không làm náo nhiệt sự kiện; nó khá nhàm chán.

Did they blitz the gathering last weekend with activities?

Họ đã làm náo nhiệt buổi gặp mặt cuối tuần trước với các hoạt động không?

Dạng động từ của Blitzed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blitz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blitzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blitzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blitzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blitzing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blitzed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blitzed

Không có idiom phù hợp