Bản dịch của từ Blood disorder trong tiếng Việt

Blood disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blood disorder (Noun)

blˈʌd dɨsˈɔɹdɚ
blˈʌd dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi sự bất thường trong máu.

A medical condition characterized by an abnormality in the blood.

Ví dụ

The community organized a blood disorder awareness campaign.

Cộng đồng tổ chức một chiến dịch tăng cường nhận thức về rối loạn máu.

The hospital offers support groups for those with blood disorders.

Bệnh viện cung cấp các nhóm hỗ trợ cho những người mắc các rối loạn máu.

She fundraised for research on rare blood disorders in children.

Cô ấy đã tổ chức quyên góp cho nghiên cứu về các rối loạn máu hiếm gặp ở trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blood disorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blood disorder

Không có idiom phù hợp