Bản dịch của từ Blood disorder trong tiếng Việt
Blood disorder

Blood disorder (Noun)
Một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi sự bất thường trong máu.
A medical condition characterized by an abnormality in the blood.
The community organized a blood disorder awareness campaign.
Cộng đồng tổ chức một chiến dịch tăng cường nhận thức về rối loạn máu.
The hospital offers support groups for those with blood disorders.
Bệnh viện cung cấp các nhóm hỗ trợ cho những người mắc các rối loạn máu.
She fundraised for research on rare blood disorders in children.
Cô ấy đã tổ chức quyên góp cho nghiên cứu về các rối loạn máu hiếm gặp ở trẻ em.
Rối loạn máu (blood disorder) là thuật ngữ y học chỉ các tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến thành phần hoặc chức năng của máu, bao gồm các bệnh lý như thiếu máu, rối loạn đông máu, và bệnh bạch cầu. Từ này đồng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm do sự khác nhau trong giọng điệu và ngữ điệu giữa hai phiên bản, nhưng nội dung vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "blood disorder" bao gồm hai từ: "blood" và "disorder". "Blood" xuất phát từ tiếng Old English "blod", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *blōð, liên quan đến tiếng Proto-Indo-European *bhludh (có nghĩa là "chảy"). "Disorder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disordinare", bao gồm tiền tố "dis-" (không, tách rời) và "ordinare" (sắp xếp, tổ chức). Kết hợp lại, "blood disorder" chỉ những tình trạng rối loạn liên quan đến sự không bình thường trong thành phần hoặc chức năng của máu, phản ánh các vấn đề tổ chức hoặc chức năng của hệ thống tuần hoàn.
Thuật ngữ "blood disorder" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết khi đề cập đến y học và sức khỏe. Tần suất sử dụng cao trong các văn bản mô tả bệnh lý, đặc biệt là các bệnh như thiếu máu, rối loạn đông máu. Trong các ngữ cảnh khác, "blood disorder" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận y tế, bài viết khoa học và thông tin bệnh viện, liên quan đến chẩn đoán và điều trị các tình trạng bệnh lý liên quan đến máu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp