Bản dịch của từ Bloodlessly trong tiếng Việt
Bloodlessly

Bloodlessly (Adverb)
Không đổ máu; vô hại.
Without spilling blood harmlessly.
The debate was resolved bloodlessly during the community meeting last week.
Cuộc tranh luận đã được giải quyết một cách hòa bình trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not bloodlessly end the conflict in their neighborhood.
Họ đã không kết thúc xung đột một cách hòa bình trong khu phố.
Can we resolve this issue bloodlessly, without any arguments or fights?
Chúng ta có thể giải quyết vấn đề này một cách hòa bình không, mà không cãi vã hay đánh nhau?
Dạng trạng từ của Bloodlessly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bloodlessly Không đổ máu | - | - |
Họ từ
Từ "bloodlessly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "bloodless", nghĩa là không có máu hoặc không liên quan đến sự đổ máu. Trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, "bloodlessly" thường đề cập đến các phương pháp phẫu thuật hoặc can thiệp không xâm lấn, không gây chảy máu. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ này tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do đặc điểm ngữ âm của từng vùng.
Từ “bloodlessly” xuất phát từ gốc tiếng Latinh “sanguis”, nghĩa là "máu". Trong ngôn ngữ cổ, sự liên kết giữa máu và sự sống thể hiện tính chất tối quan trọng của máu trong các hoạt động sinh học. Khái niệm “không có máu” được phát triển qua thời gian để chỉ những hành động hoặc trạng thái diễn ra mà không có sự can thiệp bạo lực hay tổn hại, phản ánh sự tách biệt giữa sự sống và sự tàn sát. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, quyết định hay tình huống mang tính nhạt nhòa, mềm mại, không mang tính tàn phá.
Từ "bloodlessly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học, triết học hoặc chính trị nhằm chỉ ra hành động, quyết định mà không liên quan đến bạo lực hay tổn thương thể xác. Từ này có thể gợi ý về sự hòa bình, thích ứng hoặc giải quyết mâu thuẫn một cách ôn hòa.