Bản dịch của từ Spilling trong tiếng Việt
Spilling

Spilling(Verb)
Dạng động từ của Spilling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spill |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spilled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spilled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spills |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spilling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Spilling" là dạng gerund của động từ "spill", có nghĩa là làm đổ ra, chảy ra ngoài một chất lỏng hay vật liệu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong British English và American English với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "spilling" có thể ám chỉ đến việc tiết lộ thông tin một cách không mong muốn, đặc biệt trong văn hóa đại chúng. Cách phát âm giữa hai biến thể là tương đối giống nhau, với một vài khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "spilling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spill", xuất phát từ tiếng Old English " spillan", có nghĩa là làm đổ hoặc rơi ra. Nguồn gốc từ "spill" có thể theo dõi về phía tiếng Proto-Germanic *spellōną. Trải qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để không chỉ mô tả hành động làm đổ mà còn có thể chỉ việc rò rỉ hoặc phát tán chất lỏng, giữ nguyên ý nghĩa về sự không kiểm soát và sự phân bố.
Từ "spilling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, cụ thể là Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể nói về sự cố hoặc diễn biến trong cuộc sống hàng ngày. Trong Reading và Listening, từ này ít được xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật nhưng có thể thấy trong các tình huống mô tả sự cố tai nạn hoặc điểm yếu trong quy trình. Ngoài ra, từ "spilling" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như sự cố đổ thức uống hoặc chất lỏng.
Họ từ
"Spilling" là dạng gerund của động từ "spill", có nghĩa là làm đổ ra, chảy ra ngoài một chất lỏng hay vật liệu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong British English và American English với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "spilling" có thể ám chỉ đến việc tiết lộ thông tin một cách không mong muốn, đặc biệt trong văn hóa đại chúng. Cách phát âm giữa hai biến thể là tương đối giống nhau, với một vài khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "spilling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spill", xuất phát từ tiếng Old English " spillan", có nghĩa là làm đổ hoặc rơi ra. Nguồn gốc từ "spill" có thể theo dõi về phía tiếng Proto-Germanic *spellōną. Trải qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để không chỉ mô tả hành động làm đổ mà còn có thể chỉ việc rò rỉ hoặc phát tán chất lỏng, giữ nguyên ý nghĩa về sự không kiểm soát và sự phân bố.
Từ "spilling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, cụ thể là Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể nói về sự cố hoặc diễn biến trong cuộc sống hàng ngày. Trong Reading và Listening, từ này ít được xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật nhưng có thể thấy trong các tình huống mô tả sự cố tai nạn hoặc điểm yếu trong quy trình. Ngoài ra, từ "spilling" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như sự cố đổ thức uống hoặc chất lỏng.
