Bản dịch của từ Spilling trong tiếng Việt

Spilling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spilling(Verb)

spˈɪlɪŋ
spˈɪlɪŋ
01

Gây ra hoặc cho phép một cái gì đó, đặc biệt là chất lỏng, chảy ra khỏi thùng chứa.

To cause or allow something especially liquid to flow out of a container.

Ví dụ

Dạng động từ của Spilling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spilling

Spilling(Noun)

spˈɪlɪŋ
spˈɪlɪŋ
01

Hành động làm đổ cái gì đó.

The action of spilling something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ