Bản dịch của từ Spilling trong tiếng Việt

Spilling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spilling (Verb)

spˈɪlɪŋ
spˈɪlɪŋ
01

Gây ra hoặc cho phép một cái gì đó, đặc biệt là chất lỏng, chảy ra khỏi thùng chứa.

To cause or allow something especially liquid to flow out of a container.

Ví dụ

The children are spilling juice all over the picnic table.

Những đứa trẻ đang làm đổ nước trái cây khắp bàn picnic.

They are not spilling any drinks during the social event.

Họ không làm đổ bất kỳ đồ uống nào trong sự kiện xã hội.

Are you spilling any food at the family gathering?

Bạn có làm đổ thức ăn nào tại buổi gặp mặt gia đình không?

Dạng động từ của Spilling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spill

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spills

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spilling

Spilling (Noun)

spˈɪlɪŋ
spˈɪlɪŋ
01

Hành động làm đổ cái gì đó.

The action of spilling something.

Ví dụ

At the party, Jane accidentally caused a spilling of soda everywhere.

Tại bữa tiệc, Jane vô tình làm đổ soda khắp nơi.

No one liked the spilling of drinks during the social event.

Không ai thích việc đồ uống bị đổ trong sự kiện xã hội.

Was there a spilling of food at the community barbecue last week?

Có phải đã có việc đồ ăn bị đổ tại buổi tiệc nướng cộng đồng tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spilling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spilling

Không có idiom phù hợp