Bản dịch của từ Spilling trong tiếng Việt
Spilling
Spilling (Verb)
The children are spilling juice all over the picnic table.
Những đứa trẻ đang làm đổ nước trái cây khắp bàn picnic.
They are not spilling any drinks during the social event.
Họ không làm đổ bất kỳ đồ uống nào trong sự kiện xã hội.
Are you spilling any food at the family gathering?
Bạn có làm đổ thức ăn nào tại buổi gặp mặt gia đình không?
Dạng động từ của Spilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spilling |
Spilling (Noun)
At the party, Jane accidentally caused a spilling of soda everywhere.
Tại bữa tiệc, Jane vô tình làm đổ soda khắp nơi.
No one liked the spilling of drinks during the social event.
Không ai thích việc đồ uống bị đổ trong sự kiện xã hội.
Was there a spilling of food at the community barbecue last week?
Có phải đã có việc đồ ăn bị đổ tại buổi tiệc nướng cộng đồng tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp