Bản dịch của từ Spilling trong tiếng Việt
Spilling

Spilling (Verb)
The children are spilling juice all over the picnic table.
Những đứa trẻ đang làm đổ nước trái cây khắp bàn picnic.
They are not spilling any drinks during the social event.
Họ không làm đổ bất kỳ đồ uống nào trong sự kiện xã hội.
Are you spilling any food at the family gathering?
Bạn có làm đổ thức ăn nào tại buổi gặp mặt gia đình không?
Dạng động từ của Spilling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spilling |
Spilling (Noun)
At the party, Jane accidentally caused a spilling of soda everywhere.
Tại bữa tiệc, Jane vô tình làm đổ soda khắp nơi.
No one liked the spilling of drinks during the social event.
Không ai thích việc đồ uống bị đổ trong sự kiện xã hội.
Was there a spilling of food at the community barbecue last week?
Có phải đã có việc đồ ăn bị đổ tại buổi tiệc nướng cộng đồng tuần trước không?
Họ từ
"Spilling" là dạng gerund của động từ "spill", có nghĩa là làm đổ ra, chảy ra ngoài một chất lỏng hay vật liệu nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong British English và American English với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "spilling" có thể ám chỉ đến việc tiết lộ thông tin một cách không mong muốn, đặc biệt trong văn hóa đại chúng. Cách phát âm giữa hai biến thể là tương đối giống nhau, với một vài khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "spilling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "spill", xuất phát từ tiếng Old English " spillan", có nghĩa là làm đổ hoặc rơi ra. Nguồn gốc từ "spill" có thể theo dõi về phía tiếng Proto-Germanic *spellōną. Trải qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để không chỉ mô tả hành động làm đổ mà còn có thể chỉ việc rò rỉ hoặc phát tán chất lỏng, giữ nguyên ý nghĩa về sự không kiểm soát và sự phân bố.
Từ "spilling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, cụ thể là Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể nói về sự cố hoặc diễn biến trong cuộc sống hàng ngày. Trong Reading và Listening, từ này ít được xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật nhưng có thể thấy trong các tình huống mô tả sự cố tai nạn hoặc điểm yếu trong quy trình. Ngoài ra, từ "spilling" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như sự cố đổ thức uống hoặc chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp