Bản dịch của từ Blooming trong tiếng Việt
Blooming

Blooming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ nở hoa.
Present participle and gerund of bloom.
The flowers are blooming beautifully in the garden.
Những bông hoa đang nở đẹp ở vườn.
The pollution is preventing the flowers from blooming naturally.
Ô nhiễm đang ngăn cản hoa nở tự nhiên.
Are the cherry blossoms blooming early this year?
Cây anh đào có nở sớm hơn năm nay không?
Dạng động từ của Blooming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bloom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bloomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bloomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blooms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blooming |
Họ từ
Từ "blooming" thường được sử dụng để diễn tả hành động nở hoa, biểu thị sự phát triển, thịnh vượng hoặc vẻ đẹp tươi tắn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa cơ bản, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; người bản xứ Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi đó người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết cuối hơn. "Blooming" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự thành công hay hạnh phúc.
Từ "blooming" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "blom" có nghĩa là nở hoa. Rễ từ này có thể truy nguyên đến gốc tiếng Đức cổ "blōma", cũng chỉ sự phát triển và nở rộ của hoa. Qua thời gian, từ "bloom" đã mở rộng ý nghĩa để bao hàm các trạng thái phát triển mạnh mẽ, tươi đẹp của thực vật và thậm chí cả sự thịnh vượng hoặc tràn đầy sức sống trong các ngữ cảnh khác. Hiện nay, "blooming" thường được sử dụng để chỉ thời kỳ nở rộ của hoa hoặc biểu thị sự phát triển mạnh mẽ, đầy sức sống trong đời sống con người và tự nhiên.
Từ "blooming" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả sự phát triển hoặc trạng thái tích cực của sự vật, hiện tượng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể liên kết với các chủ đề về thiên nhiên, sự sống hoặc cảm xúc tích cực. Ngoài ra, "blooming" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả hoa nở, sự thịnh vượng hay sự phát triển mạnh mẽ trong kinh doanh hay văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

