Bản dịch của từ Blooming trong tiếng Việt

Blooming

Verb

Blooming (Verb)

blˈumɪŋ
blˈumɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ nở hoa.

Present participle and gerund of bloom.

Ví dụ

The flowers are blooming beautifully in the garden.

Những bông hoa đang nở đẹp ở vườn.

The pollution is preventing the flowers from blooming naturally.

Ô nhiễm đang ngăn cản hoa nở tự nhiên.

Are the cherry blossoms blooming early this year?

Cây anh đào có nở sớm hơn năm nay không?

Dạng động từ của Blooming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bloom

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bloomed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bloomed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blooms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blooming

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blooming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Perhaps the best example of this is Flappy bird – an independent mobile game that in 2013 [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful tiles, she intricately arranged each piece to form intricate patterns of flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Blooming

Không có idiom phù hợp