Bản dịch của từ Blooming trong tiếng Việt

Blooming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blooming(Verb)

blˈumɪŋ
blˈumɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ nở hoa.

Present participle and gerund of bloom.

Ví dụ

Dạng động từ của Blooming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bloom

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bloomed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bloomed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blooms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blooming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ