Bản dịch của từ Blossoming trong tiếng Việt
Blossoming

Blossoming (Adjective)
Đang trong quá trình phát triển nhanh chóng và thành công.
In the process of developing quickly and successfully.
Her blossoming career as a social media influencer is inspiring.
Sự nghiệp đang phát triển nhanh chóng của cô ấy là nguồn cảm hứng.
His social media presence is not blossoming as expected.
Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy không phát triển như mong đợi.
Is the blossoming community garden attracting more visitors this month?
Vườn cộng đồng đang thu hút thêm khách tham quan trong tháng này không?
Her blossoming career in social media gained her thousands of followers.
Sự nghiệp đang phát triển nhanh chóng trong mạng xã hội của cô ấy đã thu hút hàng nghìn người theo dõi.
The new social initiative is not blossoming as expected due to budget constraints.
Sáng kiến xã hội mới không phát triển như dự kiến do hạn chế về ngân sách.
Blossoming (Verb)
Để phát triển nhanh chóng và thành công.
To develop quickly and successfully.
Her social media career is blossoming after gaining 10k followers.
Sự nghiệp truyền thông xã hội của cô ấy đang phát triển mạnh mẽ sau khi có được 10k người theo dõi.
His blog is not blossoming due to lack of engaging content.
Blog của anh ấy không phát triển mạnh mẽ do thiếu nội dung hấp dẫn.
Is your online presence blossoming since you started using hashtags?
Liệu sự hiện diện trực tuyến của bạn có phát triển mạnh mẽ kể từ khi bạn bắt đầu sử dụng hashtags chưa?
Her writing skills are blossoming after taking IELTS preparation classes.
Kỹ năng viết của cô ấy đang phát triển sau khi học lớp ôn thi IELTS.
Not blossoming in English can hinder one's chances in the IELTS exam.
Không phát triển trong tiếng Anh có thể làm trở ngại cho cơ hội trong kỳ thi IELTS.
Dạng động từ của Blossoming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blossom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blossomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blossomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blossoms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blossoming |
Họ từ
"Blossoming" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ có nguồn gốc từ động từ "blossom", có nghĩa là sự nở hoa hoặc sự phát triển, tích cực trong một bối cảnh nào đó, như cảm xúc hoặc ý tưởng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản, với trọng âm có thể mạnh hơn ở tiếng Anh Anh.
Từ "blossoming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "blossom", có nguồn gốc từ tiếng Trung Âu cổ "blōsmean", mang nghĩa là "nở hoa". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "florēre", cũng có liên quan đến sự phát triển và nở rộ của thực vật. Sự chuyển mình từ nghĩa đen sang nghĩa bóng thể hiện sự phát triển, thịnh vượng trong cuộc sống và cảm xúc, phản ánh quá trình trưởng thành và sáng tạo của con người trong các lĩnh vực nghệ thuật và cá nhân.
Từ "blossoming" thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Trong phần Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển hoặc nở rộ của các ý tưởng, mối quan hệ hoặc cảm xúc. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự trưởng thành, sự thay đổi tích cực hoặc các giai đoạn phát triển của một cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, thường liên quan đến biểu tượng của sự sống và sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
