Bản dịch của từ Blossoming trong tiếng Việt

Blossoming

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blossoming (Adjective)

blˈɑsəmɪŋ
blˈɑsəmɪŋ
01

Đang trong quá trình phát triển nhanh chóng và thành công.

In the process of developing quickly and successfully.

Ví dụ

Her blossoming career as a social media influencer is inspiring.

Sự nghiệp đang phát triển nhanh chóng của cô ấy là nguồn cảm hứng.

His social media presence is not blossoming as expected.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của anh ấy không phát triển như mong đợi.

Is the blossoming community garden attracting more visitors this month?

Vườn cộng đồng đang thu hút thêm khách tham quan trong tháng này không?

Her blossoming career in social media gained her thousands of followers.

Sự nghiệp đang phát triển nhanh chóng trong mạng xã hội của cô ấy đã thu hút hàng nghìn người theo dõi.

The new social initiative is not blossoming as expected due to budget constraints.

Sáng kiến xã hội mới không phát triển như dự kiến do hạn chế về ngân sách.

Blossoming (Verb)

blˈɑsəmɪŋ
blˈɑsəmɪŋ
01

Để phát triển nhanh chóng và thành công.

To develop quickly and successfully.

Ví dụ

Her social media career is blossoming after gaining 10k followers.

Sự nghiệp truyền thông xã hội của cô ấy đang phát triển mạnh mẽ sau khi có được 10k người theo dõi.

His blog is not blossoming due to lack of engaging content.

Blog của anh ấy không phát triển mạnh mẽ do thiếu nội dung hấp dẫn.

Is your online presence blossoming since you started using hashtags?

Liệu sự hiện diện trực tuyến của bạn có phát triển mạnh mẽ kể từ khi bạn bắt đầu sử dụng hashtags chưa?

Her writing skills are blossoming after taking IELTS preparation classes.

Kỹ năng viết của cô ấy đang phát triển sau khi học lớp ôn thi IELTS.

Not blossoming in English can hinder one's chances in the IELTS exam.

Không phát triển trong tiếng Anh có thể làm trở ngại cho cơ hội trong kỳ thi IELTS.

Dạng động từ của Blossoming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blossom

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blossomed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blossomed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blossoms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blossoming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blossoming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] Even when her career and she became a highly sought-after athlete in Vietnam, she is still hard-working and never skips a practice day [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Blossoming

Không có idiom phù hợp