Bản dịch của từ Blow grits trong tiếng Việt

Blow grits

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow grits (Phrase)

blˈoʊ ɡɹˈɪts
blˈoʊ ɡɹˈɪts
01

Tiết lộ một bí mật hoặc sự thật.

To reveal a secret or truth.

Ví dụ

She decided to blow the grits about the charity event.

Cô ấy quyết định tiết lộ bí mật về sự kiện từ thiện.

He did not want to blow the grits about his friend's past.

Anh ấy không muốn tiết lộ bí mật về quá khứ của bạn mình.

Did she really blow the grits during the interview?

Cô ấy có thật sự tiết lộ bí mật trong buổi phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow grits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow grits

Không có idiom phù hợp