Bản dịch của từ Blowup trong tiếng Việt
Blowup

Blowup (Noun)
Một bức ảnh được phóng to.
A photograph that is enlarged.
She displayed a blowup of her wedding photo at the reception.
Cô ấy trưng bày một bức ảnh phóng to của đám cưới tại buổi tiệc.
They did not print a blowup of the family portrait.
Họ đã không in một bức ảnh phóng to của chân dung gia đình.
Did you see the blowup of the concert photo online?
Bạn đã thấy bức ảnh phóng to của buổi hòa nhạc trên mạng chưa?
Blowup (Verb)
The protest could blow up if demands are not met soon.
Cuộc biểu tình có thể bùng nổ nếu yêu cầu không được đáp ứng sớm.
The situation did not blow up during the town hall meeting.
Tình huống không bùng nổ trong cuộc họp thị trấn.
Will the conflict blow up after the new policy is announced?
Liệu xung đột có bùng nổ sau khi chính sách mới được công bố?
Họ từ
Từ "blowup" có nghĩa là một vụ nổ hoặc sự bùng nổ, thường ám chỉ sự gia tăng kích thước hoặc cường độ một cách đột ngột. Trong tiếng Anh Mỹ, "blowup" được sử dụng để chỉ một sự kiện gần gũi với hành động hoặc tình huống căng thẳng, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "blow-up" với ý nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh hình thức hoặc vật lý. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều có thể áp dụng cho các ngữ cảnh khác nhau, như trong khoa học, nghệ thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.
Từ "blowup" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "blow" (thổi, nổ) và "up" (lên). Từ "blow" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *blōwanan, có nghĩa là thổi hay làm nổ, trong khi "up" có xuất xứ từ tiếng Proto-Indo-European với nghĩa chỉ sự hướng lên. Lịch sử sử dụng "blowup" đã chuyển từ nghĩa cụ thể là vụ nổ sang nghĩa bóng chỉ các sự kiện hay tình huống trở nên căng thẳng, bộc phát. Sự thay đổi này phản ánh cách mà ngữ nghĩa có thể mở rộng theo thời gian, giữ gìn bản chất của sự bùng nổ cảm xúc hay tình huống.
Từ "blowup" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự bùng nổ hay nổ tung, thường liên quan đến các sự cố kỹ thuật hoặc khủng bố. Ngoài ra, "blowup" còn chỉ sự gia tăng hoặc cường độ của cảm xúc trong các tình huống xung đột giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp