Bản dịch của từ Blubbing trong tiếng Việt
Blubbing
Verb
Blubbing (Verb)
blˈʌbɨŋ
blˈʌbɨŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của blub
Present participle and gerund of blub
Ví dụ
She was blubbing after watching the sad movie.
Cô ấy đang khóc lóc sau khi xem bộ phim buồn.
He started blubbing uncontrollably during the emotional speech.
Anh ấy bắt đầu khóc lóc không kiểm soát trong bài phát biểu xúc động.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blubbing
Không có idiom phù hợp