Bản dịch của từ Blubbing trong tiếng Việt
Blubbing

Blubbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của blub.
Present participle and gerund of blub.
She was blubbing after watching the sad movie.
Cô ấy đang khóc lóc sau khi xem bộ phim buồn.
He started blubbing uncontrollably during the emotional speech.
Anh ấy bắt đầu khóc lóc không kiểm soát trong bài phát biểu xúc động.
Blubbing in public can sometimes be embarrassing for people.
Khóc lóc trước đám đông đôi khi có thể làm người ta bị xấu hổ.
Họ từ
Từ "blubbing" là một động từ không chính thức trong tiếng Anh, có nghĩa là khóc thút thít hoặc khóc nức nở, thường đi kèm với âm thanh ầm ỷ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cùng một ý nghĩa nhưng có thể khác biệt trong bối cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "blubbing" thường được dùng để mô tả một hành động khóc một cách trẻ con, trong khi trong tiếng Anh Mỹ lại ít phổ biến hơn và có thể chỉ được hiểu qua ngữ cảnh.
Từ "blubbing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "blubber", có nghĩa là khóc nức nở hoặc thở hổn hển. "Blubber" lại xuất phát từ tiếng Đức cổ "blubber", thể hiện âm thanh của việc khóc. Lịch sử từ này liên quan đến hành vi thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường là trong bối cảnh buồn bã hoặc đau khổ. Hiện nay, "blubbing" thường được sử dụng để chỉ hành động khóc một cách nức nở, duy trì mối liên hệ với ý nghĩa gốc về sự thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
Từ "blubbing" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động khóc thút thít hoặc bi lụy. Trong văn hóa đại chúng, nó có thể xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc truyền hình mô tả các tình huống đầy cảm xúc, như mất mát hoặc buồn bã.