Bản dịch của từ Blue-blooded trong tiếng Việt

Blue-blooded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue-blooded (Adjective)

blu blˈʌdɪd
blu blˈʌdɪd
01

Xuất thân cao quý hay quý tộc.

Of noble or aristocratic birth.

Ví dụ

Many blue-blooded families attended the charity gala last Saturday.

Nhiều gia đình quý tộc đã tham dự buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.

Not all blue-blooded individuals are wealthy in today's society.

Không phải tất cả những người quý tộc đều giàu có trong xã hội ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue-blooded/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.