Bản dịch của từ Blue-blooded trong tiếng Việt

Blue-blooded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue-blooded (Adjective)

blu blˈʌdɪd
blu blˈʌdɪd
01

Xuất thân cao quý hay quý tộc.

Of noble or aristocratic birth.

Ví dụ

Many blue-blooded families attended the charity gala last Saturday.

Nhiều gia đình quý tộc đã tham dự buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.

Not all blue-blooded individuals are wealthy in today's society.

Không phải tất cả những người quý tộc đều giàu có trong xã hội ngày nay.

Are blue-blooded people treated differently in social events?

Có phải những người quý tộc được đối xử khác biệt trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue-blooded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue-blooded

Không có idiom phù hợp