Bản dịch của từ Blue-blooded trong tiếng Việt
Blue-blooded

Blue-blooded (Adjective)
Xuất thân cao quý hay quý tộc.
Of noble or aristocratic birth.
Many blue-blooded families attended the charity gala last Saturday.
Nhiều gia đình quý tộc đã tham dự buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.
Not all blue-blooded individuals are wealthy in today's society.
Không phải tất cả những người quý tộc đều giàu có trong xã hội ngày nay.
Are blue-blooded people treated differently in social events?
Có phải những người quý tộc được đối xử khác biệt trong các sự kiện xã hội không?
Từ "blue-blooded" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Tây Ban Nha "sangre azul", ám chỉ đến giới quý tộc hoặc dòng dõi hoàng gia, thể hiện sự đàn hồi và quyền lực xã hội. Tại Anh, từ này thường được dùng để chỉ những người có nguồn gốc quý tộc, trong khi tại Mỹ, mặc dù nghĩa tương tự, từ này ít phổ biến hơn và chủ yếu được sử dụng để chỉ những gia đình giàu có, có quyền lực.
Từ "blue-blooded" xuất phát từ cụm từ tiếng Tây Ban Nha "sangre azul", chỉ những gia đình quý tộc có nguồn gốc châu Âu. Nguyên gốc, "blue" liên quan đến màu sắc của máu trong các gia đình này, thường được cho là có làn da sáng và ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, nhằm thể hiện sự trong sạch và địa vị xã hội. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ những người thuộc tầng lớp thượng lưu, đến nay vẫn mang nghĩa cao quý và đặc quyền.
Từ "blue-blooded" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi ngữ cảnh tập trung vào chủ đề hàng ngày và thực tiễn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong văn học, báo chí hoặc các cuộc thảo luận về tầng lớp xã hội và di sản, nơi nó mô tả những người xuất thân từ gia đình quyền quý. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các cuộc nói chuyện về lịch sử hoặc văn hóa aristocratic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp