Bản dịch của từ Blue devils trong tiếng Việt

Blue devils

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue devils (Noun)

blˈudvɨs
blˈudvɨs
01

Một thành viên của đội bóng rổ blue devils.

A member of the blue devils basketball team.

Ví dụ

The Blue Devils won the championship last year with a strong team.

Đội Blue Devils đã giành chức vô địch năm ngoái với đội hình mạnh.

The Blue Devils did not lose any games during the tournament.

Đội Blue Devils không thua trận nào trong giải đấu.

Are the Blue Devils playing in the finals this weekend?

Đội Blue Devils có thi đấu trong trận chung kết cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blue devils/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue devils

Không có idiom phù hợp