Bản dịch của từ Blue devils trong tiếng Việt
Blue devils

Blue devils (Noun)
Một thành viên của đội bóng rổ blue devils.
A member of the blue devils basketball team.
The Blue Devils won the championship last year with a strong team.
Đội Blue Devils đã giành chức vô địch năm ngoái với đội hình mạnh.
The Blue Devils did not lose any games during the tournament.
Đội Blue Devils không thua trận nào trong giải đấu.
Are the Blue Devils playing in the finals this weekend?
Đội Blue Devils có thi đấu trong trận chung kết cuối tuần này không?
“Blue devils” là một thuật ngữ tiếng Anh thường chỉ trạng thái trầm cảm, nỗi buồn hay cảm giác chán nản. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ cụm từ “the blue devils” trong ngữ cảnh cổ điển, liên quan đến nỗi buồn và tâm trạng u ám. Tuy không có sự khác biệt lớn trong sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để biểu thị cảm giác chán nản.
Cụm từ "blue devils" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "blue" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "bleu", có nghĩa là màu xanh, thường liên kết với tâm trạng buồn bã hay chán nản. "Devils" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "diabolus", biểu thị cho những thần linh xấu xa hoặc cảm xúc tiêu cực. Sự kết hợp này đã phản ánh một trạng thái tâm lý, thể hiện nỗi buồn và sự lo âu, được sử dụng rộng rãi trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "blue devils" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Đọc, Viết, Nghe, Nói). Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh diễn tả tâm trạng chán nản hoặc trầm cảm. Trong văn hóa đại chúng, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc tiêu cực hoặc sự buồn bã. Bên cạnh đó, trong âm nhạc, "Blue Devils" cũng là tên của một số ban nhạc hoặc sự kiện văn hóa, phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp