Bản dịch của từ Blue movie trong tiếng Việt
Blue movie
Idiom

Blue movie (Idiom)
ˈblu.mə.vi
ˈblu.mə.vi
Ví dụ
She was shocked to find her son watching a blue movie.
Cô ấy bị sốc khi phát hiện con trai đang xem phim xanh.
Watching a blue movie is not suitable for young audiences.
Xem phim xanh không phù hợp với khán giả trẻ tuổi.
The school organized a seminar to raise awareness about blue movies.
Trường tổ chức một buổi hội thảo để nâng cao nhận thức về phim xanh.