Bản dịch của từ Blue movie trong tiếng Việt

Blue movie

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue movie (Idiom)

ˈblu.mə.vi
ˈblu.mə.vi
01

Một bộ phim có chứa nội dung khiêu dâm rõ ràng.

A movie that contains explicit sexual content.

Ví dụ

She was shocked to find her son watching a blue movie.

Cô ấy bị sốc khi phát hiện con trai đang xem phim xanh.

Watching a blue movie is not suitable for young audiences.

Xem phim xanh không phù hợp với khán giả trẻ tuổi.

The school organized a seminar to raise awareness about blue movies.

Trường tổ chức một buổi hội thảo để nâng cao nhận thức về phim xanh.