Bản dịch của từ Blued trong tiếng Việt

Blued

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blued (Verb)

blˈud
blˈud
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của màu xanh.

Simple past and past participle of blue.

Ví dụ

She blued her essay to make it more engaging and colorful.

Cô ấy đã tô màu xanh vào bài luận của mình để làm cho nó thú vị và đầy màu sắc.

He didn't blue his writing, so it looked dull and uninteresting.

Anh ấy không tô màu xanh vào văn bản của mình, vì vậy nó trông nhạt nhẽo và không hấp dẫn.

Did you blue your report for the IELTS exam yesterday?

Bạn đã tô màu xanh vào báo cáo của bạn cho kỳ thi IELTS hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blued

Không có idiom phù hợp