Bản dịch của từ Bluest trong tiếng Việt
Bluest

Bluest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của tính từ 'blue'.
Superlative form of the adjective blue.
The bluest sky was seen at the festival last summer.
Bầu trời xanh nhất đã được nhìn thấy tại lễ hội mùa hè qua.
That painting is not the bluest in the gallery.
Bức tranh đó không phải là bức có màu xanh nhất trong phòng triển lãm.
Is the ocean the bluest you've ever seen?
Liệu đại dương có phải là màu xanh nhất mà bạn từng thấy không?
Dạng tính từ của Bluest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blue Xanh dương | Bluer Xanh hơn | Bluest Bluest |
Họ từ
Từ "bluest" là dạng so sánh hơn của tính từ "blue", chỉ màu sắc xanh da trời. "Bluest" được sử dụng để diễn tả độ đậm hoặc sắc thái của màu xanh, thường mang ý nghĩa cảm xúc tích cực hoặc bi quan tùy ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bluest" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết, hay phát âm, nhưng trong văn cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút, đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật và văn chương.
Từ "bluest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blāw", có nguồn gốc từ gốc tiếng Latin "caeruleus", có nghĩa là "màu xanh". Gốc từ này liên quan đến sắc thái của màu xanh lam, phản ánh trạng thái cảm xúc như buồn bã hay tăm tối. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bluest" không chỉ mô tả sắc thái màu xanh mà còn mang hàm ý về tâm trạng tiêu cực, thể hiện sự kết nối giữa sắc thái màu sắc và cảm xúc con người.
Từ "bluest" là dạng siêu cấp của tính từ "blue", thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào lĩnh vực mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, như trong "feeling bluest", và trong bối cảnh so sánh màu sắc trong nghệ thuật hoặc thiết kế. Nó thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc và các tác phẩm nghệ thuật, nơi mà sắc thái màu sắc có ý nghĩa biểu tượng.