Bản dịch của từ Bluest trong tiếng Việt

Bluest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluest (Adjective)

blˈuəst
blˈuəst
01

Dạng so sánh nhất của tính từ 'blue'.

Superlative form of the adjective blue.

Ví dụ

The bluest sky was seen at the festival last summer.

Bầu trời xanh nhất đã được nhìn thấy tại lễ hội mùa hè qua.

That painting is not the bluest in the gallery.

Bức tranh đó không phải là bức có màu xanh nhất trong phòng triển lãm.

Is the ocean the bluest you've ever seen?

Liệu đại dương có phải là màu xanh nhất mà bạn từng thấy không?

Dạng tính từ của Bluest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blue

Xanh dương

Bluer

Xanh hơn

Bluest

Bluest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluest

Không có idiom phù hợp