Bản dịch của từ Bluestone trong tiếng Việt

Bluestone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluestone (Noun)

blˈustˌoʊn
blˈustˌoʊn
01

Bất kỳ loại đá xây dựng màu xanh hoặc màu xám nào khác nhau.

Any of various bluish or grey building stones.

Ví dụ

The historical building was constructed using bluestone for its durability.

Tòa nhà lịch sử được xây dựng bằng đá xanh lam để chịu lực tốt.

The pathway in the park was paved with bluestone to enhance its beauty.

Con đường trong công viên được lát bằng đá xanh lam để tăng vẻ đẹp.

Bluestone quarries in the region provide employment opportunities for many locals.

Các mỏ đá xanh lam trong khu vực cung cấp cơ hội việc làm cho nhiều người dân địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluestone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluestone

Không có idiom phù hợp