Bản dịch của từ Bluffer trong tiếng Việt
Bluffer

Bluffer (Noun)
Một người lừa gạt.
One who bluffs.
John is a notorious bluffer in poker games with his friends.
John là một người lừa đảo nổi tiếng trong các trò chơi poker với bạn bè.
She is not a bluffer; she always tells the truth in discussions.
Cô ấy không phải là một kẻ lừa đảo; cô ấy luôn nói thật trong các cuộc thảo luận.
Is Mark a bluffer when he talks about his achievements?
Mark có phải là một kẻ lừa đảo khi nói về thành tích của mình không?
Bluffer (Adjective)
Hình thức so sánh của trò lừa bịp: lừa gạt nhiều hơn.
Comparative form of bluff more bluff.
In social situations, he is a bluffer, exaggerating his achievements.
Trong các tình huống xã hội, anh ấy là một người nói phét, phóng đại thành tích.
She is not a bluffer; she speaks honestly about her experiences.
Cô ấy không phải là một người nói phét; cô ấy nói thật về trải nghiệm của mình.
Is he really a bluffer in social circles, or just misunderstood?
Liệu anh ấy có thật sự là một người nói phét trong các mối quan hệ xã hội không, hay chỉ bị hiểu lầm?
Họ từ
Từ "bluffer" đề cập đến một cá nhân có hành vi giả vờ, thường nhằm mục đích gây ấn tượng hoặc đánh lừa người khác về khả năng hoặc kiến thức của mình. Thuật ngữ này chủ yếu xuất phát từ ngữ cảnh poker, nơi người chơi có thể "bluff" để khiến đối thủ tin rằng họ có bài tốt hơn thực tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có những điểm khác biệt nhỏ trong cách sử dụng ngữ cảnh xã hội.
Từ "bluffer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "bluffer", có nghĩa là "lừa dối". Động từ này lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19. Từ gốc liên quan đến hành động làm cho người khác tin rằng mình có khả năng hoặc kiến thức vượt trội hơn thực tế. Ngày nay, "bluffer" được sử dụng để chỉ người mạo danh hoặc phô trương khả năng mà không có thực, phản ánh rõ nét sự không trung thực trong giao tiếp.
Từ "bluffer" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong cả nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, "bluffer" thường được sử dụng để chỉ người giả bộ, nhất là trong các trò chơi như poker hoặc trong giao tiếp hàng ngày để mô tả những cá nhân không thành thật về khả năng của họ. Sự xuất hiện của từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về chiến thuật trong trò chơi hay trong các bối cảnh tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp