Bản dịch của từ Bluffer trong tiếng Việt

Bluffer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluffer (Noun)

blˈʌfɚ
blˈʌfɚ
01

Một người lừa gạt.

One who bluffs.

Ví dụ

John is a notorious bluffer in poker games with his friends.

John là một người lừa đảo nổi tiếng trong các trò chơi poker với bạn bè.

She is not a bluffer; she always tells the truth in discussions.

Cô ấy không phải là một kẻ lừa đảo; cô ấy luôn nói thật trong các cuộc thảo luận.

Is Mark a bluffer when he talks about his achievements?

Mark có phải là một kẻ lừa đảo khi nói về thành tích của mình không?

Bluffer (Adjective)

blˈʌfɚ
blˈʌfɚ
01

Hình thức so sánh của trò lừa bịp: lừa gạt nhiều hơn.

Comparative form of bluff more bluff.

Ví dụ

In social situations, he is a bluffer, exaggerating his achievements.

Trong các tình huống xã hội, anh ấy là một người nói phét, phóng đại thành tích.

She is not a bluffer; she speaks honestly about her experiences.

Cô ấy không phải là một người nói phét; cô ấy nói thật về trải nghiệm của mình.

Is he really a bluffer in social circles, or just misunderstood?

Liệu anh ấy có thật sự là một người nói phét trong các mối quan hệ xã hội không, hay chỉ bị hiểu lầm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bluffer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluffer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.