Bản dịch của từ Blunder in etiquette trong tiếng Việt
Blunder in etiquette

Blunder in etiquette (Phrase)
John made a blunder in etiquette at the formal dinner last night.
John đã mắc một sai lầm trong phép lịch sự tại bữa tối chính thức tối qua.
She did not make a blunder in etiquette during the wedding ceremony.
Cô ấy đã không mắc sai lầm nào trong phép lịch sự trong buổi lễ cưới.
Did Mark commit a blunder in etiquette at the business meeting?
Mark có phạm phải sai lầm nào trong phép lịch sự tại cuộc họp không?
"Blunder in etiquette" chỉ những hành vi sai lệch hoặc thiếu hiểu biết trong giao tiếp xã hội, dẫn đến sự không thoải mái hoặc xúc phạm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "blunder" để chỉ lỗi lầm và "etiquette" để chỉ phép tắc ứng xử. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường chú trọng hơn vào quy tắc xã hội truyền thống.
Từ "blunder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blundere", nghĩa là "đi lảo đảo". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những sai lầm nghiêm trọng hoặc những hành động thiếu suy nghĩ. Trong bối cảnh nghi thức, "blunder" chỉ những lỗi lầm trong hành vi xã hội, tạo nên sự không thoải mái hoặc vi phạm quy tắc ứng xử. Sự kết hợp này phản ánh tính linh hoạt của từ ngữ trong việc biểu đạt những mắc lỗi trong giao tiếp và hành vi của con người.
Từ "blunder in etiquette" thường không xuất hiện một cách rõ ràng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ "blunder" thường xuyên được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong văn viết để chỉ những sai lầm nghiêm trọng, đặc biệt trong các tình huống xã hội cần sự lịch sự và chuẩn mực. Các trường hợp phổ biến bao gồm bối cảnh giao tiếp trong các sự kiện văn hóa, tiệc tùng, hay các cuộc họp chính thức, nơi mà quy tắc ứng xử có thể được xem như rất quan trọng. Việc hiểu và sử dụng chính xác thuật ngữ này nhằm nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội khác nhau là điều thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp