Bản dịch của từ Blunting trong tiếng Việt
Blunting

Blunting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cùn.
Present participle and gerund of blunt.
Blunting the impact of negative comments on social media is crucial.
Làm giảm tác động của nhận xét tiêu cực trên mạng xã hội là rất quan trọng.
She is blunting her criticism to maintain harmony in the group.
Cô ấy đang làm giảm sự phê phán để duy trì sự hài hòa trong nhóm.
Blunting emotions can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.
Làm giảm cảm xúc đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "blunting" có nghĩa là làm giảm bớt, làm mờ đi hoặc làm yếu đi một cái gì đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc cảm giác. Trong ngữ cảnh tâm lý, "blunting" mô tả trạng thái người không còn cảm nhận được cảm xúc mạnh mẽ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng nghĩa của từ vẫn không thay đổi. Trong cả hai phương ngữ, "blunting" có thể được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tâm lý, nhưng mức độ phổ biến có thể khác nhau.
Từ "blunting" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "blunt", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bluntus", nghĩa là "cùn". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã chuyển sang chỉ tính từ mô tả trạng thái không sắc bén, từ đó liên hệ đến việc làm giảm mức độ hoặc trí tuệ. Sự kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ này phản ánh các khía cạnh khác nhau trong giao tiếp, chẳng hạn như làm giảm sự sắc bén của một lập luận hay cảm xúc.
Từ "blunting" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "blunting" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả quá trình làm giảm cảm giác đau hoặc hiệu ứng của một loại thuốc. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong tâm lý học, chỉ việc làm giảm sự nhạy cảm với các kích thích cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
