Bản dịch của từ Blunting trong tiếng Việt

Blunting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blunting (Verb)

blˈʌntɪŋ
blˈʌntɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cùn.

Present participle and gerund of blunt.

Ví dụ

Blunting the impact of negative comments on social media is crucial.

Làm giảm tác động của nhận xét tiêu cực trên mạng xã hội là rất quan trọng.

She is blunting her criticism to maintain harmony in the group.

Cô ấy đang làm giảm sự phê phán để duy trì sự hài hòa trong nhóm.

Blunting emotions can sometimes lead to misunderstandings in social interactions.

Làm giảm cảm xúc đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blunting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] From the front and side view, Tool A had an oval shape, rough surface and edges, hence presumably the inferior version compared to Tool B. After 0.6 million years, the tool was upgraded into a spear-shaped instrument with the tip and edges being much sharper [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Blunting

Không có idiom phù hợp