Bản dịch của từ Boardroom trong tiếng Việt
Boardroom

Boardroom (Noun)
Phòng họp trong đó ban giám đốc của một công ty hoặc tổ chức khác họp thường xuyên.
A room in which a board of directors of a company or other organization meets regularly.
The boardroom was filled with executives discussing the company's future.
Phòng họp ban giám đốc đầy giám đốc thảo luận về tương lai công ty.
She avoided the boardroom meetings as she felt intimidated by the directors.
Cô tránh các cuộc họp ở phòng họp ban giám đốc vì cảm thấy bị đe dọa bởi các giám đốc.
Is the boardroom equipped with a projector for presentations during meetings?
Phòng họp ban giám đốc có trang bị máy chiếu cho các bài thuyết trình trong các cuộc họp không?
Kết hợp từ của Boardroom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Company boardroom Phòng họp ban điều hành | The company boardroom was filled with executives discussing social responsibility. Phòng họp của công ty đầy các nhà điều hành thảo luận về trách nhiệm xã hội. |
Corporate boardroom Phòng họp ban quản trị | The corporate boardroom was filled with top executives discussing new strategies. Phòng họp ban lãnh đạo đã đầy người giám đốc cấp cao thảo luận về chiến lược mới. |
Executive boardroom Phòng họp của ban điều hành | The executive boardroom is where important decisions are made. Phòng họp ban điều hành là nơi quyết định quan trọng được đưa ra. |
Họ từ
"Boardroom" là thuật ngữ chỉ không gian họp của ban giám đốc hoặc các lãnh đạo doanh nghiệp, nơi diễn ra các cuộc thảo luận quan trọng về chiến lược và quyết định của tổ chức. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "boardroom" có thể ám chỉ nhiều hơn đến không gian trong các công ty lớn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh rằng các cuộc họp thường xuyên diễn ra.
Từ "boardroom" xuất phát từ hai yếu tố: "board" (hội đồng) và "room" (phòng). "Board" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bord", nghĩa là cái bàn hoặc bề mặt, từ đó ám chỉ đến các thành viên của hội đồng điều hành. Các phòng họp dành cho các cuộc họp của hội đồng quản trị thường được gọi là "boardroom" từ thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao hàm không gian vật lý mà còn biểu thị cho quyền lực, quyết định và lãnh đạo trong tổ chức.
Từ "boardroom" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến các tình huống thương mại. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ không gian họp của ban lãnh đạo trong một tổ chức hoặc công ty. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận chiến lược, ra quyết định quan trọng và giao tiếp giữa các giám đốc điều hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp