Bản dịch của từ Boas trong tiếng Việt

Boas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boas (Noun)

bˈoʊæz
bˈoʊəz
01

Một con rắn lớn đang siết chặt.

A large constricting snake.

Ví dụ

The zoo recently acquired a new boa constrictor for their exhibit.

Vườn thú gần đây đã mua một con trăn boa mới cho trưng bày của họ.

During the snake show, the boa slithered gracefully around its handler.

Trong buổi biểu diễn rắn, con boa trườn một cách duyên dáng xung quanh người huấn luyện của nó.

The boa's impressive size and patterned skin fascinated the visitors.

Kích thước ấn tượng và làn da có hoa văn của con boa làm say mê khách tham quan.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boas

Không có idiom phù hợp