Bản dịch của từ Constricting trong tiếng Việt

Constricting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constricting (Verb)

knstɹˈɪktɪŋ
knstɹˈɪktɪŋ
01

Làm cho hẹp hơn, đặc biệt là do áp lực bao quanh.

Making narrower especially by encircling pressure.

Ví dụ

Social norms can be constricting for individuals seeking personal expression.

Các chuẩn mực xã hội có thể làm chật hẹp cá nhân tìm kiếm sự thể hiện.

Social media does not constricting people's ability to connect with others.

Mạng xã hội không làm chật hẹp khả năng kết nối của mọi người.

Are social expectations constricting your freedom to choose your career?

Có phải kỳ vọng xã hội đang làm chật hẹp sự tự do chọn nghề của bạn?

Dạng động từ của Constricting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Constrict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Constricted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Constricted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Constricts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Constricting

Constricting (Adjective)

knstɹˈɪktɪŋ
knstɹˈɪktɪŋ
01

Hạn chế hoặc hạn chế.

Restricting or limiting.

Ví dụ

Social media can be constricting for people's freedom of expression.

Mạng xã hội có thể hạn chế tự do biểu đạt của mọi người.

Many rules are not constricting; they promote healthy social interactions.

Nhiều quy tắc không hạn chế; chúng thúc đẩy tương tác xã hội lành mạnh.

Is the current social environment constricting our ability to connect?

Liệu môi trường xã hội hiện tại có hạn chế khả năng kết nối của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constricting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constricting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.