Bản dịch của từ Constricting trong tiếng Việt
Constricting

Constricting (Verb)
Làm cho hẹp hơn, đặc biệt là do áp lực bao quanh.
Social norms can be constricting for individuals seeking personal expression.
Các chuẩn mực xã hội có thể làm chật hẹp cá nhân tìm kiếm sự thể hiện.
Social media does not constricting people's ability to connect with others.
Mạng xã hội không làm chật hẹp khả năng kết nối của mọi người.
Are social expectations constricting your freedom to choose your career?
Có phải kỳ vọng xã hội đang làm chật hẹp sự tự do chọn nghề của bạn?
Dạng động từ của Constricting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constrict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constricted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constricted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constricts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constricting |
Constricting (Adjective)
Hạn chế hoặc hạn chế.
Restricting or limiting.
Social media can be constricting for people's freedom of expression.
Mạng xã hội có thể hạn chế tự do biểu đạt của mọi người.
Many rules are not constricting; they promote healthy social interactions.
Nhiều quy tắc không hạn chế; chúng thúc đẩy tương tác xã hội lành mạnh.
Is the current social environment constricting our ability to connect?
Liệu môi trường xã hội hiện tại có hạn chế khả năng kết nối của chúng ta không?
Họ từ
Tính từ "constricting" xuất phát từ động từ "constrict", có nghĩa là làm cho một cái gì đó bị siết lại, thu hẹp hoặc giới hạn. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng co lại của cơ hoặc mạch máu, cũng như những trạng thái cảm xúc như lo âu. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau. Trong văn viết, nó được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực y học và sinh học.
Từ "constricting" xuất phát từ danh từ Latin "constrictus", là hình thức phân từ quá khứ của động từ "constringere", nghĩa là "thắt chặt" hoặc "siết lại". Trong lịch sử, từ này đề cập đến hành động làm giảm kích thước hoặc chặt lại. Ý nghĩa hiện tại của "constricting" liên quan đến việc tạo ra cảm giác bị giới hạn hoặc bị ép lại, phản ánh quá trình tiến hóa ngữ nghĩa từ sự kiểm soát vật lý sang khía cạnh tâm lý và cảm xúc.
Từ "constricting" xuất hiện một cách tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học hoặc y học. Trong các bài viết học thuật, "constricting" thường liên quan đến việc mô tả sự thu hẹp của mạch máu hoặc không gian vật lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống miêu tả cảm giác hạn chế hoặc áp lực trong đời sống hàng ngày, như trong tâm lý học hoặc thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp