Bản dịch của từ Constricting trong tiếng Việt
Constricting

Constricting(Verb)
Làm cho hẹp hơn, đặc biệt là do áp lực bao quanh.
Dạng động từ của Constricting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constrict |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constricted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constricted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constricts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constricting |
Constricting(Adjective)
Hạn chế hoặc hạn chế.
Restricting or limiting.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "constricting" xuất phát từ động từ "constrict", có nghĩa là làm cho một cái gì đó bị siết lại, thu hẹp hoặc giới hạn. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng co lại của cơ hoặc mạch máu, cũng như những trạng thái cảm xúc như lo âu. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau. Trong văn viết, nó được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực y học và sinh học.
Từ "constricting" xuất phát từ danh từ Latin "constrictus", là hình thức phân từ quá khứ của động từ "constringere", nghĩa là "thắt chặt" hoặc "siết lại". Trong lịch sử, từ này đề cập đến hành động làm giảm kích thước hoặc chặt lại. Ý nghĩa hiện tại của "constricting" liên quan đến việc tạo ra cảm giác bị giới hạn hoặc bị ép lại, phản ánh quá trình tiến hóa ngữ nghĩa từ sự kiểm soát vật lý sang khía cạnh tâm lý và cảm xúc.
Từ "constricting" xuất hiện một cách tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học hoặc y học. Trong các bài viết học thuật, "constricting" thường liên quan đến việc mô tả sự thu hẹp của mạch máu hoặc không gian vật lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống miêu tả cảm giác hạn chế hoặc áp lực trong đời sống hàng ngày, như trong tâm lý học hoặc thể thao.
Họ từ
Tính từ "constricting" xuất phát từ động từ "constrict", có nghĩa là làm cho một cái gì đó bị siết lại, thu hẹp hoặc giới hạn. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng co lại của cơ hoặc mạch máu, cũng như những trạng thái cảm xúc như lo âu. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau. Trong văn viết, nó được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực y học và sinh học.
Từ "constricting" xuất phát từ danh từ Latin "constrictus", là hình thức phân từ quá khứ của động từ "constringere", nghĩa là "thắt chặt" hoặc "siết lại". Trong lịch sử, từ này đề cập đến hành động làm giảm kích thước hoặc chặt lại. Ý nghĩa hiện tại của "constricting" liên quan đến việc tạo ra cảm giác bị giới hạn hoặc bị ép lại, phản ánh quá trình tiến hóa ngữ nghĩa từ sự kiểm soát vật lý sang khía cạnh tâm lý và cảm xúc.
Từ "constricting" xuất hiện một cách tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học hoặc y học. Trong các bài viết học thuật, "constricting" thường liên quan đến việc mô tả sự thu hẹp của mạch máu hoặc không gian vật lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống miêu tả cảm giác hạn chế hoặc áp lực trong đời sống hàng ngày, như trong tâm lý học hoặc thể thao.
