Bản dịch của từ Bode trong tiếng Việt
Bode

Bode (Verb)
Hãy là một điềm báo về một kết quả cụ thể.
Be a portent of a particular outcome.
The dark clouds bode a storm.
Những đám mây đen báo trước một cơn bão.
His absence bodes ill for the project's success.
Sự vắng mặt của anh ấy báo hiệu không tốt cho sự thành công của dự án.
The sudden drop in sales bodes poorly for the company.
Sự giảm bán đột ngột báo hiệu không tốt cho công ty.
Dạng động từ của Bode (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bode |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bodes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boding |
Họ từ
Từ "bode" (động từ) có nghĩa là dự đoán hoặc báo hiệu điều gì sẽ xảy ra trong tương lai, thường dựa trên các dấu hiệu hiện có. Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "bode" có nghĩa là "cảnh báo". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng và cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, từ "bode" thường xuất hiện trong các cụm từ như "bodes well" hoặc "bodes ill", để chỉ dấu hiệu tích cực hoặc tiêu cực tương ứng cho các sự kiện sắp xảy ra.
Từ "bode" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "baden", mang ý nghĩa là "tiên đoán" hay "dự báo". Về mặt ngữ nghĩa, từ này liên quan đến những gì mà một sự kiện hoặc dấu hiệu có thể ám chỉ trong tương lai. Trong lịch sử, "bode" đã được sử dụng để mô tả những điềm báo hoặc dự đoán về các sự kiện sắp diễn ra, hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó trong ngữ cảnh tiên đoán tương lai hoặc ý nghĩa cảm xúc của con người.
Từ "bode" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất của nó thường liên quan đến ngữ cảnh hàn lâm hoặc văn học. Trong các tình huống thông dụng, "bode" thường được sử dụng để chỉ dấu hiệu hoặc điềm báo về sự kiện trong tương lai. Văn phong chính xác của từ này thường thấy trong các bài phân tích, dự đoán, hoặc diễn giải về kết quả và xu hướng trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp