Bản dịch của từ Portent trong tiếng Việt

Portent

Noun [U/C]

Portent (Noun)

pˈɔɹtɛnts
pˈɔɹtɛnts
01

Một dấu hiệu hoặc cảnh báo rằng một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó quan trọng hoặc tai họa, có khả năng xảy ra

A sign or warning that something especially something momentous or calamitous is likely to happen

Ví dụ

The sudden drop in the stock market was a portent of recession.

Sự giảm đột ngột trên thị trường chứng khoán là dấu hiệu của suy thoái.

Ignoring the warnings about climate change is a dangerous portent.

Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu là một dấu hiệu nguy hiểm.

Is the increase in poverty rates a portent of social unrest?

Việc tăng tỷ lệ nghèo đó có phải là dấu hiệu của sự bất ổn xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portent

Không có idiom phù hợp