Bản dịch của từ Portent trong tiếng Việt
Portent

Portent (Noun)
The sudden drop in the stock market was a portent of recession.
Sự giảm đột ngột trên thị trường chứng khoán là dấu hiệu của suy thoái.
Ignoring the warnings about climate change is a dangerous portent.
Bỏ qua cảnh báo về biến đổi khí hậu là một dấu hiệu nguy hiểm.
Is the increase in poverty rates a portent of social unrest?
Việc tăng tỷ lệ nghèo đó có phải là dấu hiệu của sự bất ổn xã hội không?
Họ từ
Từ "portent" (dấu hiệu, điềm báo) được sử dụng để chỉ những dấu hiệu hoặc sự kiện có khả năng báo trước điều gì đó quan trọng hoặc nghiêm trọng sẽ xảy ra. Trong ngữ cảnh văn học và triết học, "portent" thường mang một sắc thái huyền bí hoặc dự đoán xấu. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "portent" có thể mang sắc thái khác nhau khi sử dụng ở các vùng miền khác nhau.
Từ "portent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "portentum", có nghĩa là "điều báo hiệu" hoặc "dấu hiệu". Thuật ngữ này được hình thành từ động từ "portendere", nghĩa là "dẫn dắt đến", bao gồm tiền tố "por-" (trước) và "tendere" (duỗi ra). Kể từ thế kỷ 14, "portent" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những dấu hiệu hoặc điềm báo về sự kiện quan trọng sắp xảy ra, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "portent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Tuy nhiên, ở viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến dự đoán, thiên văn học, hoặc phân tích văn học. Ngoài ra, "portent" thường được dùng để mô tả những dấu hiệu hoặc điềm báo về sự kiện sắp xảy ra, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp