Bản dịch của từ Body waste trong tiếng Việt
Body waste

Body waste (Noun)
Body waste management is crucial for public health in urban areas.
Quản lý chất thải cơ thể rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng ở đô thị.
Many people do not understand how body waste affects the environment.
Nhiều người không hiểu chất thải cơ thể ảnh hưởng đến môi trường như thế nào.
What are the best practices for reducing body waste in cities?
Các phương pháp tốt nhất để giảm chất thải cơ thể ở thành phố là gì?
"Body waste" đề cập đến các chất thải sinh lý được sản xuất bởi cơ thể người, bao gồm phân và nước tiểu. Đây là sản phẩm của quá trình tiêu hóa và chuyển hóa thức ăn, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nội môi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong giao tiếp, từ "waste" (chất thải) thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh khi nói về vấn đề môi trường.
Cụm từ "body waste" xuất phát từ hai thành phần: "body" (cơ thể) có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh "corpus", nghĩa là toàn bộ cơ thể con người, và "waste" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wasten", có nghĩa là sự lãng phí hoặc bỏ đi. Trong bối cảnh hiện đại, "body waste" chỉ các chất thải sinh lý của cơ thể, phản ánh sự cần thiết của việc loại bỏ các chất không cần thiết để duy trì sức khỏe. Cụm từ này nhấn mạnh mối liên hệ giữa chức năng sinh lý và sức khỏe con người.
Cụm từ "body waste" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ liên quan đến các chủ đề về sức khỏe, sinh lý học hoặc môi trường. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả các chất thải sinh lý của cơ thể người như phân, nước tiểu, hoặc các chất thải khác. Ngoài ra, trong các thảo luận về ô nhiễm môi trường, "body waste" có thể liên quan đến các vấn đề liên quan đến xử lý chất thải và vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp