Bản dịch của từ Body waste trong tiếng Việt

Body waste

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body waste (Noun)

01

Các chất thải của cơ thể, chủ yếu là phân và nước tiểu, được đào thải ra khỏi cơ thể.

The waste products of an organism chiefly feces and urine that are eliminated from the body.

Ví dụ

Body waste management is crucial for public health in urban areas.

Quản lý chất thải cơ thể rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng ở đô thị.

Many people do not understand how body waste affects the environment.

Nhiều người không hiểu chất thải cơ thể ảnh hưởng đến môi trường như thế nào.

What are the best practices for reducing body waste in cities?

Các phương pháp tốt nhất để giảm chất thải cơ thể ở thành phố là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Body waste cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Body waste

Không có idiom phù hợp